hexchat/po/vi.po
2018-04-03 16:14:25 -04:00

6470 lines
146 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains invisible Unicode characters

This file contains invisible Unicode characters that are indistinguishable to humans but may be processed differently by a computer. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
# This file is distributed under the same license as the hexchat package.
#
# Translators:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: HexChat\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2018-04-03 16:11-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2017-09-19 14:16+0000\n"
"Last-Translator: TingPing <tingping@tingping.se>\n"
"Language-Team: Vietnamese (http://www.transifex.com/hexchat/hexchat/language/"
"vi/)\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:4
#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:5
#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:3
msgid "HexChat"
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:9
#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:4
msgid "IRC Client"
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:11
msgid ""
"HexChat is an easy to use yet extensible IRC Client. It allows you to "
"securely join multiple networks and talk to users privately or in channels "
"using a customizable interface. You can even transfer files."
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:12
msgid ""
"HexChat supports features such as: DCC, SASL, proxies, spellcheck, alerts, "
"logging, custom themes, and Python/Perl scripts."
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.appdata.xml.in:22
msgid "Main Chat Window"
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:5
msgid "Chat with other people online"
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:6
msgid "IM;Chat;"
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:8
#: data/misc/io.github.Hexchat.ThemeManager.desktop.in:5
msgid "hexchat"
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.desktop.in.in:19
msgid "Open Safe Mode"
msgstr ""
#: data/misc/io.github.Hexchat.ThemeManager.desktop.in:3
msgid "HexChat Theme Manager"
msgstr ""
#. 0 means unlimited
#. STRINGS
#: src/common/cfgfiles.c:843
msgid "I'm busy"
msgstr "Tôi đang bận"
#: src/common/cfgfiles.c:880
msgid "Leaving"
msgstr "Tôi đi"
#: src/common/chanopt.c:79
msgid "OFF"
msgstr ""
#: src/common/chanopt.c:81
msgid "ON"
msgstr ""
#: src/common/chanopt.c:83
msgid "{unset}"
msgstr ""
#: src/common/chanopt.c:128 src/common/text.c:1325 src/fe-gtk/notifygui.c:125
#: src/fe-gtk/setup.c:1886
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: src/common/chanopt.c:129 src/common/chanopt.c:131 src/fe-gtk/maingui.c:1539
#: src/fe-gtk/maingui.c:1659 src/fe-gtk/maingui.c:3376
msgid "<none>"
msgstr "<không có>"
#: src/common/chanopt.c:130 src/common/text.c:1025 src/common/text.c:1029
#: src/common/text.c:1498 src/fe-gtk/chanlist.c:777 src/fe-gtk/ignoregui.c:159
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1791
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/dcc.c:72
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đời"
#. black
#: src/common/dcc.c:73
msgid "Active"
msgstr "Hoặt động"
#. cyan
#: src/common/dcc.c:74
msgid "Failed"
msgstr "Bị lỗi"
#. red
#: src/common/dcc.c:75
msgid "Done"
msgstr "Đã xong"
#. green
#: src/common/dcc.c:76 src/fe-gtk/menu.c:970
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"
#. black
#: src/common/dcc.c:77
msgid "Aborted"
msgstr "Bị hủy bỏ"
#: src/common/dcc.c:1790 src/common/dcc.c:1801 src/common/dcc.c:1817
#: src/common/outbound.c:2604
#, c-format
msgid "Cannot access %s\n"
msgstr "Không thể truy cập %s\n"
#. ! if (osvi.dwMajorVersion >= 5)
#. fallback to error number
#: src/common/dcc.c:1791 src/common/dcc.c:1802 src/common/dcc.c:1818
#: src/common/text.c:1309 src/common/text.c:1352 src/common/text.c:1363
#: src/common/text.c:1370 src/common/text.c:1383 src/common/text.c:1400
#: src/common/text.c:1505 src/common/util.c:175
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: src/common/dcc.c:2487
#, c-format
msgid "%s is offering \"%s\". Do you want to accept?"
msgstr "%s đang cung cấp « %s ». Bạn có muốn chấp nhận không?"
#: src/common/dcc.c:2704
msgid "No active DCCs\n"
msgstr "Không có DCC (trò chuyện trực tiếp) hoặt động nào\n"
#: src/common/hexchat.c:885
msgid "_Open Dialog Window"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:886
msgid "_Send a File"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:887
msgid "_User Info (WhoIs)"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:888
msgid "_Add to Friends List"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:889
msgid "_Ignore"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:890
msgid "O_perator Actions"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:892
msgid "Give Ops"
msgstr "Cho quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:893
msgid "Take Ops"
msgstr "Bỏ quyền Quản trị"
#: src/common/hexchat.c:894
msgid "Give Voice"
msgstr "Cho quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:895
msgid "Take Voice"
msgstr "Bỏ quyền Tiếng nói"
#: src/common/hexchat.c:897
msgid "Kick/Ban"
msgstr "Đá/Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:898 src/common/hexchat.c:935
msgid "Kick"
msgstr "Đá"
#: src/common/hexchat.c:899 src/common/hexchat.c:900 src/common/hexchat.c:901
#: src/common/hexchat.c:902 src/common/hexchat.c:903 src/common/hexchat.c:934
#: src/fe-gtk/banlist.c:50
msgid "Ban"
msgstr "Đuổi"
#: src/common/hexchat.c:904 src/common/hexchat.c:905 src/common/hexchat.c:906
#: src/common/hexchat.c:907
msgid "KickBan"
msgstr "Đá đuổi"
#: src/common/hexchat.c:917
msgid "Leave Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/common/hexchat.c:918
msgid "Join Channel..."
msgstr "Vào kênh..."
#: src/common/hexchat.c:919 src/fe-gtk/menu.c:1411
msgid "Enter Channel to Join:"
msgstr "Nhập kênh cần vào :"
#: src/common/hexchat.c:920
msgid "Server Links"
msgstr "Liên kết máy phục vụ"
#: src/common/hexchat.c:921
msgid "Ping Server"
msgstr "Máy phục vụ Ping"
#: src/common/hexchat.c:922
msgid "Hide Version"
msgstr "Ẩn phiên bản"
#: src/common/hexchat.c:932
msgid "Op"
msgstr "QT"
#: src/common/hexchat.c:933
msgid "DeOp"
msgstr "BỏQT"
#: src/common/hexchat.c:936
msgid "bye"
msgstr "tạm biệt"
#: src/common/hexchat.c:937
#, c-format
msgid "Enter reason to kick %s:"
msgstr "Nhập lý do đá %s:"
#: src/common/hexchat.c:938
msgid "Send File"
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:939
msgid "Dialog"
msgstr "Đối thoại"
#: src/common/hexchat.c:948
msgid "WhoIs"
msgstr "Whois (là ai?)"
#: src/common/hexchat.c:949
msgid "Send"
msgstr "Gởi"
#: src/common/hexchat.c:950
msgid "Chat"
msgstr "Trò chuyện"
#: src/common/hexchat.c:951 src/fe-gtk/banlist.c:847 src/fe-gtk/dccgui.c:889
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:387 src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Clear"
msgstr "Xóa trống"
#: src/common/hexchat.c:952
msgid "Ping"
msgstr "Ping"
#: src/common/hexchat.c:1125
#, c-format
msgid ""
"You do not have write access to %s. Nothing from this session can be saved."
msgstr ""
#: src/common/hexchat.c:1134
msgid ""
"* Running IRC as root is stupid! You should\n"
" create a User Account and use that to login.\n"
msgstr ""
"• Chạy IRC với tư cách người chủ (root) là không an toàn. •\n"
"Bạn nên tạo một tài khoản người dùng và sử dụng nó để đăng nhập.\n"
#: src/common/ignore.c:127 src/common/ignore.c:131 src/common/ignore.c:135
#: src/common/ignore.c:139 src/common/ignore.c:143 src/common/ignore.c:147
#: src/common/ignore.c:151
msgid "YES "
msgstr "CÓ "
#: src/common/ignore.c:129 src/common/ignore.c:133 src/common/ignore.c:137
#: src/common/ignore.c:141 src/common/ignore.c:145 src/common/ignore.c:149
#: src/common/ignore.c:153
msgid "NO "
msgstr "KHÔNG "
#: src/common/ignore.c:370
#, c-format
msgid "You are being CTCP flooded from %s, ignoring %s\n"
msgstr "Bạn đang bị tấn công bằng CTCP bởi %s nên bỏ qua %s.\n"
#: src/common/ignore.c:397
#, c-format
msgid "You are being MSG flooded from %s, setting gui_autoopen_dialog OFF.\n"
msgstr ""
#: src/common/inbound.c:1282
#, c-format
msgid "Resolved to %s"
msgstr ""
#: src/common/inbound.c:1284 src/common/inbound.c:1312
msgid "Not found"
msgstr ""
#: src/common/inbound.c:1301
msgid "Resolved to:"
msgstr ""
#: src/common/inbound.c:1331
#, c-format
msgid "Looking up %s..."
msgstr ""
#: src/common/notify.c:559
#, c-format
msgid " %-20s online\n"
msgstr " %-20s trực tuyến\n"
#: src/common/notify.c:561
#, c-format
msgid " %-20s offline\n"
msgstr " %-20s ngoạị tuyến\n"
#: src/common/outbound.c:69
msgid "No channel joined. Try /join #<channel>\n"
msgstr "Chưa vào kênh nào : hãy thử lệnh « /join #<kênh> »\n"
#: src/common/outbound.c:75
msgid "Not connected. Try /server <host> [<port>]\n"
msgstr "Chưa kêt nối: hãy thử lệnh « /server <máy> [<cổng>] »\n"
#: src/common/outbound.c:277
#, c-format
msgid "Server %s already exists on network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:283
#, c-format
msgid "Added server %s to network %s.\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:368
#, c-format
msgid "Already marked away: %s\n"
msgstr "Đã nhãn « Vắng mặt »: %s\n"
#: src/common/outbound.c:405
msgid "Already marked back.\n"
msgstr "Đã nhán « Trở về »:\n"
#: src/common/outbound.c:1839
msgid "I need /bin/sh to run!\n"
msgstr "Cần « /bin/sh » để chạy được.\n"
#: src/common/outbound.c:2262
msgid "Commands Available:"
msgstr "Các lệnh sẵn sàng:"
#: src/common/outbound.c:2276
msgid "User defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định riêng:"
#: src/common/outbound.c:2292
msgid "Plugin defined commands:"
msgstr "Các lệnh xác định bởi bổ sung:"
#: src/common/outbound.c:2303
msgid "Type /HELP <command> for more information, or /HELP -l"
msgstr ""
"Hãy gõ lệnh « /HELP <lệnh> » để xem thông tin thêm (help: trợ giúp), hay « /"
"HELP -l »."
#: src/common/outbound.c:2390
#, c-format
msgid "Unknown arg '%s' ignored."
msgstr "Không biết đối số « %s » nên bỏ qua nó."
#: src/common/outbound.c:3148 src/common/outbound.c:3178
msgid "Quiet is not supported by this server."
msgstr ""
#. error
#: src/common/outbound.c:3625 src/common/outbound.c:3650
msgid "No such plugin found.\n"
msgstr "Không tìm thấy bổ sung như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:3630 src/fe-gtk/plugingui.c:191
msgid "That plugin is refusing to unload.\n"
msgstr "Bổ sung đó từ chối bỏ nặp.\n"
#: src/common/outbound.c:3932
msgid "ADDBUTTON <name> <action>, adds a button under the user-list"
msgstr ""
"ADDBUTTON <tên> <hành_động>, _thêm_ một _cái nút_ bên dưới danh sách người "
"dùng"
#: src/common/outbound.c:3933
msgid ""
"ADDSERVER <NewNetwork> <newserver/6667>, adds a new network with a new "
"server to the network list"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3935
msgid "ALLCHAN <cmd>, sends a command to all channels you're in"
msgstr "ALLCHAN <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi kênh_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3937
msgid "ALLCHANL <cmd>, sends a command to all channels on the current server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3939
msgid "ALLSERV <cmd>, sends a command to all servers you're in"
msgstr "ALLSERV <lệnh>, gửi lệnh này tới _mọi máy phục vụ_ nơi bạn ở"
#: src/common/outbound.c:3940
msgid "AWAY [<reason>], sets you away (use /BACK to unset)"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3941
msgid "BACK, sets you back (not away)"
msgstr "BACK đặt bạn đã trở về (không phải vắng mặt)"
#: src/common/outbound.c:3943
msgid ""
"BAN <mask> [<bantype>], bans everyone matching the mask from the current "
"channel. If they are already on the channel this doesn't kick them (needs "
"chanop)"
msgstr ""
"BAN <bộ_lọc> [<kiểu_đuổi>], _đuổi_ mọi người khớp với bộ lọc này ra kênh "
"hiện tại. Cần quyền quan trị kệnh (chanop) để đuổi ra người nào đang trên "
"kênh"
#: src/common/outbound.c:3944
msgid "CHANOPT [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3945
msgid ""
"CHARSET [<encoding>], get or set the encoding used for the current connection"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3946
msgid ""
"CLEAR [ALL|HISTORY|[-]<amount>], Clears the current text window or command "
"history"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3947
msgid ""
"CLOSE [-m], Closes the current tab, closing the window if this is the only "
"open tab, or with the \"-m\" flag, closes all queries."
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3950
msgid "COUNTRY [-s] <code|wildcard>, finds a country code, eg: au = australia"
msgstr ""
"COUNTRY [-s] <mã|ký_tự_đại_diện>, tìm thấy _quốc gia_, v.d. mã « au » = Úc"
#: src/common/outbound.c:3952
msgid ""
"CTCP <nick> <message>, send the CTCP message to nick, common messages are "
"VERSION and USERINFO"
msgstr ""
"CTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi cho <tên_hiệu> <tin nhẳn> CTCP: hai tin nhẳn "
"thường là VERSION (phiên bản) và USERINFO (thông tin người dùng)"
#: src/common/outbound.c:3954
msgid ""
"CYCLE [<channel>], parts the current or given channel and immediately rejoins"
msgstr ""
"CYCLE [<kênh>], rời kênh này hay kênh hiện tại rồi vào lại ngay (_quay lại_)"
#: src/common/outbound.c:3956
msgid ""
"\n"
"DCC GET <nick> - accept an offered file\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file to someone\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <nick> [file] - send a file using passive mode\n"
"DCC LIST - show DCC list\n"
"DCC CHAT <nick> - offer DCC CHAT to someone\n"
"DCC PCHAT <nick> - offer DCC CHAT using passive mode\n"
"DCC CLOSE <type> <nick> <file> example:\n"
" /dcc close send johnsmith file.tar.gz"
msgstr ""
"\n"
"DCC GET <tên_hiệu> \t\tchấp nhận tập tin đã đưa ra (_lấy_)\n"
"DCC SEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
"\t_gởi_ [tập tin] cho <tên hiệu> (max. : tối đa)\n"
"DCC PSEND [-maxcps=#] <tên_hiệu> [tập_tin]\n"
"\t_gởi_ [tập_tin] cho <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
"DCC LIST \t\t\t\thiển thị _danh sách_ DCC\n"
"DCC CHAT <tên_hiệu> \tđưa ra _trò chuyện_ DCC với <tên hiệu>\n"
"DCC PCHAT <tên_hiệu>\n"
"\tđưa ra _trờ chuyện_ DCC với <tên_hiệu> bằng chế độ _bị động_\n"
"DCC CLOSE <kiểu> <tên_hiệu> <tập_tin> (_đóng_) thí dụ:\n"
" </dcc close send nguyenvan tập_tin.tar.gz>\n"
"\tgởi cho người nguyenvan tập_tin.tar.gz rồi đóng kết nối DCC"
#: src/common/outbound.c:3968
msgid ""
"DEHOP <nick>, removes chanhalf-op status from the nick on the current "
"channel (needs chanop)"
msgstr ""
"DEHOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-"
"op) trên kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh)\n"
"[DE (bỏ ra) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3970
msgid "DELBUTTON <name>, deletes a button from under the user-list"
msgstr ""
"DELBUTTON <tên>, xóa bỏ cái nút <tên> ra dưới danh sách người dùng\n"
"[DELete (xóa bỏ) BUTTON (nút)]"
#: src/common/outbound.c:3972
msgid ""
"DEOP <nick>, removes chanop status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr ""
"DEOP <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh (chanop) trên "
"kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh (chanop))\n"
"[DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:3974
msgid ""
"DEVOICE <nick>, removes voice status from the nick on the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr ""
"DEVOICE <tên_hiệu>, bỏ ra <tên hiệu> trạng thái tiếng nói trên kênh hiện tại "
"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[DE (bỏ) VOICE (tiếng nói)]"
#: src/common/outbound.c:3975
msgid "DISCON, Disconnects from server"
msgstr ""
"DISCON, ngắt kết nối ra máy phục vụ\n"
"[DISCONnect (ngắt kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:3976
msgid "DNS <nick|host|ip>, Resolves an IP or hostname"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3977
msgid "DOAT <channel,list,/network> <command>"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3978
msgid "ECHO <text>, Prints text locally"
msgstr ""
"ECHO <đoạn>, in ra <đoạn> một cách địa phương\n"
"[ECHO (vọng, phản hồi)]"
#: src/common/outbound.c:3981
msgid ""
"EXEC [-o] <command>, runs the command. If -o flag is used then output is "
"sent to current channel, else is printed to current text box"
msgstr ""
"EXEC [-o] <lệnh>, chạy <lệnh>. Nếu thêm cờ « -o », gởi dữ liệu xuất cho kênh "
"hiện tại, nếu không thì in ra nó vào hộp văn bản hiện tại\n"
"[EXECute (thực hiện)]"
#: src/common/outbound.c:3983
msgid "EXECCONT, sends the process SIGCONT"
msgstr ""
"EXECCONT, gởi tiến trình SIGCONT\n"
"[EXECute (thực hiện) CONTinue (tiếp tục)\n"
"SIGnal (tín hiệu) CONTinue (tiếp tục)]"
#: src/common/outbound.c:3986
msgid ""
"EXECKILL [-9], kills a running exec in the current session. If -9 is given "
"the process is SIGKILL'ed"
msgstr ""
"EXECKILL [-9], buộc kết thúc tiến trình đang chạy trong phiên làm việc hiện "
"tại. Nếu thêm cờ « -9 », SIGKILL tiến trình này\n"
"[EXECute (thực hiện) KILL (buộc kết thúc)\n"
"SIGnal (tín hiệu) KILL (buộc kết thúc)]"
#: src/common/outbound.c:3988
msgid "EXECSTOP, sends the process SIGSTOP"
msgstr ""
"EXECSTOP, gởi tiến trình SIGSTOP\n"
"[EXECute (thực hiện) STOP (dừng)\n"
"SIGnal (tín hiệu) STOP (dừng)]"
#: src/common/outbound.c:3989
msgid "EXECWRITE, sends data to the processes stdin"
msgstr ""
"EXECWRITE, gởi dữ liệu cho thiết bị nhập chuẩn của tiến trình\n"
"[EXECute (thi hành) WRITE (ghi)]"
#: src/common/outbound.c:3993
msgid "EXPORTCONF, exports HexChat settings"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:3996
msgid "FLUSHQ, flushes the current server's send queue"
msgstr ""
"FLUSHQ, xóa sạch hàng đợi gởi của máy phục vụ hiện tại\n"
"[FLUSH (xoá sạch) Queue (hàng đời)]"
#: src/common/outbound.c:3998
msgid "GATE <host> [<port>], proxies through a host, port defaults to 23"
msgstr ""
"GATE <máy_phục_vụ> [<cổng>], sử dụng máy ủy nhiệm; <cổng> mặc định là 23\n"
"[GATE (cổng)]"
#: src/common/outbound.c:4003
msgid "GHOST <nick> [password], Kills a ghosted nickname"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4008
msgid "HOP <nick>, gives chanhalf-op status to the nick (needs chanop)"
msgstr ""
"HOP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái quản trị kênh nửa (cần quyền "
"quản trị kênh [chanop])\n"
"[Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4009
msgid "ID <password>, identifies yourself to nickserv"
msgstr ""
"ID <mật_khẩu>, nhận diện bạn với máy phục vụ tên hiệu\n"
"[IDentify (nhận diện)]"
#: src/common/outbound.c:4011
msgid ""
"IGNORE <mask> <types..> <options..>\n"
" mask - host mask to ignore, eg: *!*@*.aol.com\n"
" types - types of data to ignore, one or all of:\n"
" PRIV, CHAN, NOTI, CTCP, DCC, INVI, ALL\n"
" options - NOSAVE, QUIET"
msgstr ""
"IGNORE <bộ_lọc> <kiểu...> <tùy_chọn...> »\n"
"[IGNORE (bỏ qua)]\n"
" bộ lọc\t\tbộ lọc máy cần bỏ qua, v.d. « *!*@*.aol.com »\n"
" kiểu\t\tkiểu dữ liệu cần bỏ qua, giá trị là một hay tất cả của:\n"
" \tPRIV\t\tPRIVate (riêng)\n"
"\tCHAN\tCHANnel (kênh)\n"
"\tNOTI\tNOTIfy, NOTIce (thông báo)\n"
"\tCTCP\n"
"\tDCC \tDirect Chat Channel (kênh trò chuyện trực tiếp)\n"
"\tINVI\t\tINVIte (mời)\n"
"\tALL \t\t(tất cả)\n"
" tùy chọn\n"
"\tNOSAVE \t(không lưu)\n"
"\tQUIET \t(không hiện chi tiết)"
#: src/common/outbound.c:4018
msgid ""
"INVITE <nick> [<channel>], invites someone to a channel, by default the "
"current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"INVITE <tên_hiệu> [<kênh>], _mời_ <tên hiệu> vào <kênh>; mặc định là kênh "
"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])"
#: src/common/outbound.c:4019
msgid "JOIN <channel>, joins the channel"
msgstr "JOIN <kênh>, _vào_ <kênh>"
#: src/common/outbound.c:4021
msgid ""
"KICK <nick> [reason], kicks the nick from the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4023
msgid ""
"KICKBAN <nick> [reason], bans then kicks the nick from the current channel "
"(needs chanop)"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4026
msgid "LAGCHECK, forces a new lag check"
msgstr "LAGCHECK, buộc _kiểm tra sự trễ_ mới"
#: src/common/outbound.c:4028
msgid ""
"LASTLOG [-h] [-m] [-r] [--] <string>, searches for a string in the buffer\n"
" Use -h to highlight the found string(s)\n"
" Use -m to match case\n"
" Use -r when string is a Regular Expression\n"
" Use -- (double hyphen) to end options when searching for, say, the "
"string '-r'"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4034
msgid "LOAD [-e] <file>, loads a plugin or script"
msgstr "LOAD [-e] <tập_tin>, _nạp_ một bổ sung hay tập lệnh"
#: src/common/outbound.c:4037
msgid ""
"MDEHOP, Mass deop's all chanhalf-ops in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MDEHOP, bỏ trạng thái quản trị kênh nửa (chanhalf-op) ra mọi người trên kênh "
"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) Half (nửa) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4039
msgid "MDEOP, Mass deop's all chanops in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MDEOP, bỏ trạng thái quản trị kênh (chanop) ra mọi người trên kênh hiện tại "
"(cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) DE (bỏ) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4041
msgid ""
"ME <action>, sends the action to the current channel (actions are written in "
"the 3rd person, like /me jumps)"
msgstr ""
"ME <hành_động>, gởi <hành động> cho kênh hiện tại (v.d. « /me jumps » gởi « "
"<tên hiệu> nhảy »\n"
"[ME (tôi, mình)]"
#: src/common/outbound.c:4045
msgid "MHOP, Mass hop's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4047
msgid ""
"MKICK, Mass kicks everyone except you in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MKICK, đá mọi người (trừ bạn) ra kênh hiện tại (cần quyền quản trị kênh "
"[chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) KICK (đá)]"
#: src/common/outbound.c:4050
msgid "MOP, Mass op's all users in the current channel (needs chanop)"
msgstr ""
"MOP, đưa ra mọi người dùng có trạng thái quản trị kênh (chanop) trên kênh "
"hiện tại (cần quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[Mass (số nhiều) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4051
msgid ""
"MSG <nick> <message>, sends a private message, message \".\" to send to last "
"nick or prefix with \"=\" for dcc chat"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4054
msgid "NAMES [channel], Lists the nicks on the channel"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4056
msgid "NCTCP <nick> <message>, Sends a CTCP notice"
msgstr ""
"NCTCP <tên_hiệu> <tin_nhẳn>, gởi thông báo CTCP\n"
"[Notice (thông báo) CTCP]"
#: src/common/outbound.c:4057
msgid "NEWSERVER [-noconnect] <hostname> [<port>]"
msgstr ""
"NEWSERVER [-noconnect] <tên_máy> [<cổng>]\n"
"[SERVER (máy phục vụ) NEW (mới); no connect (không kết nối)]"
#: src/common/outbound.c:4058
msgid "NICK <nickname>, sets your nick"
msgstr ""
"NICK <tên_hiệu>, đặt <tên hiệu> của bạn\n"
"[NICKname (tên hiệu [viết tắt])]"
#: src/common/outbound.c:4061
msgid "NOTICE <nick/channel> <message>, sends a notice"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4063
msgid ""
"NOTIFY [-n network1[,network2,...]] [<nick>], displays your notify list or "
"adds someone to it"
msgstr ""
"NOTIFY [-n mạng1[,mạng2,...]] [<tên_hiệu>], hiển thị danh sách _thông báo_ "
"của bạn, hoặc thêm <tên_hiệu> vào nó"
#: src/common/outbound.c:4065
msgid "OP <nick>, gives chanop status to the nick (needs chanop)"
msgstr ""
"OP <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> có trạng thái quản trị kênh (chanop) (cần "
"quyền quản trị kênh [chanop])\n"
"[OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4067
msgid ""
"PART [<channel>] [<reason>], leaves the channel, by default the current one"
msgstr ""
"PART [<kênh>] [<lý_do>], rời <kênh> đi; mặc định là kênh hiện tại\n"
"[dePART (rời đi)]"
#: src/common/outbound.c:4069
msgid "PING <nick | channel>, CTCP pings nick or channel"
msgstr ""
"PING <tên_hiệu | kênh>, thực hiện tiến trình « ping » CTCP với <tên hiêu> "
"hay <kênh>\n"
"[Tiến trình ping gửi chỉ một gói tin để thử ra nếu kết nối hoạt động hay "
"không; nó gửi lại đến khi bạn ngắt nó.]"
#: src/common/outbound.c:4071
msgid ""
"QUERY [-nofocus] <nick> [message], opens up a new privmsg window to someone "
"and optionally sends a message"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4073
msgid ""
"QUIET <mask> [<quiettype>], quiet everyone matching the mask in the current "
"channel if supported by the server."
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4075
msgid "QUIT [<reason>], disconnects from the current server"
msgstr ""
"QUIT [<lý_do>], ngắt kết nối ra máy phục vụ hiện tại\n"
"[QUIT (_thoát_)]"
#: src/common/outbound.c:4077
msgid "QUOTE <text>, sends the text in raw form to the server"
msgstr ""
"QUOTE <chuỗi>, gởi <chuỗi> dạng thô cho máy phục vụ\n"
"[QUOTE (trích dẫn)]"
#: src/common/outbound.c:4080
msgid ""
"RECONNECT [-ssl] [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /"
"RECONNECT to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to "
"reconnect to all the open servers"
msgstr ""
"RECONNECT [-ssl] [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy "
"phục vụ hiện tại khi chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến "
"mọi máy phục vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
"[RECONNECT (tái kết nối); (phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần truyền)]"
#: src/common/outbound.c:4083
msgid ""
"RECONNECT [<host>] [<port>] [<password>], Can be called just as /RECONNECT "
"to reconnect to the current server or with /RECONNECT ALL to reconnect to "
"all the open servers"
msgstr ""
"RECONNECT [<máy>] [<cổng>] [<mật_khẩu>], có thể tái kết nối đến mấy phục vụ "
"hiện tại chỉ đơn giản dùng « /RECONNECT », hoặc tái kết nối đến mọi máy phục "
"vụ đang mở dùng « /RECONNECT ALL »\n"
"[RECONNECT (tái kết nối); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:4085
msgid ""
"RECV <text>, send raw data to HexChat, as if it was received from the IRC "
"server"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4086
msgid "RELOAD <name>, reloads a plugin or script"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4088
msgid "SAY <text>, sends the text to the object in the current window"
msgstr ""
"SAY <chuỗi>, gởi <chuỗi> cho đối tượng trong cửa sổ hiện tại\n"
"[SAY (_nói_)]"
#: src/common/outbound.c:4089
msgid "SEND <nick> [<file>]"
msgstr "SEND <tên_hiệu> [<tập_tin>], _gởi_ <tập tin> cho <tên hiệu>"
#: src/common/outbound.c:4092
msgid "SERVCHAN [-ssl] <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr ""
"SERVCHAN [-ssl] <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); phương pháp SSL bảo vệ dữ liệu cần "
"truyền)]"
#: src/common/outbound.c:4095
msgid "SERVCHAN <host> <port> <channel>, connects and joins a channel"
msgstr ""
"SERVCHAN <máy> <cổng> <kênh>, kết nối đến <kênh> rồi vào nó\n"
"[SERVer (máy phục vụ) CHANnel (kênh); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:4099
msgid ""
"SERVER [-ssl] <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the "
"default port is 6667 for normal connections, and 6697 for ssl connections"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4102
msgid ""
"SERVER <host> [<port>] [<password>], connects to a server, the default port "
"is 6667"
msgstr ""
"SERVER <máy> [<cổng>] [<mật_khẩu>], kết nối đến <mấy> phục vụ ; cổng mặc "
"định là số 6667\n"
"[SERVER (máy phục vụ); không có SSL bảo vệ dữ liệu)]"
#: src/common/outbound.c:4104
msgid "SET [-e] [-off|-on] [-quiet] <variable> [<value>]"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4105
msgid "SETCURSOR [-|+]<position>, reposition the cursor in the inputbox"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4106
msgid "SETTAB <new name>, change a tab's name, tab_trunc limit still applies"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4107
msgid "SETTEXT <new text>, replace the text in the input box"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4110
msgid ""
"TOPIC [<topic>], sets the topic if one is given, else shows the current topic"
msgstr ""
"TOPIC [<chủ_đè>], lập <chủ đề> nếu nó đã cho, nếu không thì hiển thị chủ đề "
"hiện tại."
#: src/common/outbound.c:4112
msgid ""
"\n"
"TRAY -f <timeout> <file1> [<file2>] Blink tray between two icons.\n"
"TRAY -f <filename> Set tray to a fixed icon.\n"
"TRAY -i <number> Blink tray with an internal icon.\n"
"TRAY -t <text> Set the tray tooltip.\n"
"TRAY -b <title> <text> Set the tray balloon."
msgstr ""
"\n"
"TRAY -f <thời hạn> <tập tin 1> [<tập tin 2>] Chớp khay giữa hai biểu tượng.\n"
"TRAY -f <tập tin> Đặt khay là biểu tượng riêng.\n"
"TRAY -i <số> Chớp khay với biểu tượng bên trong.\n"
"TRAY -t <chuỗi> Đặt mẹo công cụ của khay.\n"
"TRAY -b <tựa> <chuỗi> Đặt khung thoại của khay."
#: src/common/outbound.c:4119
msgid "UNBAN <mask> [<mask>...], unbans the specified masks."
msgstr ""
"UNBAN <bộ_lọc> [<bộ_lọc>...], bỏ trạng thái bị đuổi ra những bộ lọc đã ghi "
"rõ\n"
"[UN (hủy) BAN (đuổi)]"
#: src/common/outbound.c:4120
msgid "UNIGNORE <mask> [QUIET]"
msgstr ""
"UNIGNORE <bộ_lọc> [QUIET]\n"
"[UN (hủy) IGNORE (bỏ qua); QUIET (không hiện chi tiết)]"
#: src/common/outbound.c:4121
msgid "UNLOAD <name>, unloads a plugin or script"
msgstr ""
"UNLOAD <tên>, bỏ nạp một bổ sung hay văn lệnh\n"
"[UN (hủy) LOAD (nạp)]"
#: src/common/outbound.c:4123
msgid ""
"UNQUIET <mask> [<mask>...], unquiets the specified masks if supported by the "
"server."
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4124
msgid "URL <url>, opens a URL in your browser"
msgstr "URL <url>, mở địa chỉ <url> trong trình duyệt Mạng của bạn."
#: src/common/outbound.c:4126
msgid ""
"USELECT [-a] [-s] <nick1> <nick2> etc, highlights nick(s) in channel userlist"
msgstr ""
"USELECT [-a] [-s] <tên_hiệu1> <tên_hiệu2> v.v., tô sáng những tên hiệu này "
"trong danh sách các người dùng trên kênh\n"
"[User (người dùng) SELECT (lựa chọn)]"
#: src/common/outbound.c:4129
msgid "VOICE <nick>, gives voice status to someone (needs chanop)"
msgstr ""
"VOICE <tên_hiệu>, đưa ra <tên hiệu> trạng thái _tiếng nói_ (cần quyền quản "
"trị kênh [chanop])."
#: src/common/outbound.c:4131
msgid "WALLCHAN <message>, writes the message to all channels"
msgstr ""
"WALLCHAN <thông_điệp>, ghi <thông_điệp> vào mọi kênh\n"
"[Write (ghi) ALL (mọị) CHANnel (kênh)]"
#: src/common/outbound.c:4133
msgid ""
"WALLCHOP <message>, sends the message to all chanops on the current channel"
msgstr ""
"WALLCHOP <thông_điệp>, gởi <thông_điệp> cho mọi quản trị kênh [chanop] trên "
"kênh hiện tại\n"
"[Write (ghi) ALL (mọi) CHannel (kênh) OPerator (quản trị viên)]"
#: src/common/outbound.c:4166
#, c-format
msgid "User Command for: %s\n"
msgstr ""
#: src/common/outbound.c:4193
#, c-format
msgid "Usage: %s\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s\n"
#: src/common/outbound.c:4198
msgid ""
"\n"
"No help available on that command.\n"
msgstr ""
"\n"
"Không có trợ giúp về lệnh đó.\n"
#: src/common/outbound.c:4204
msgid "No such command.\n"
msgstr "Không có lệnh như vậy.\n"
#: src/common/outbound.c:4537
msgid "Bad arguments for user command.\n"
msgstr "Lệnh người dùng có đối số sai.\n"
#: src/common/outbound.c:4743
msgid "Too many recursive usercommands, aborting."
msgstr "Quá nhiều lệnh người dùng đệ qui nên hủy bỏ."
#: src/common/outbound.c:4832
#, c-format
msgid "Unknown Command %s. Try /help\n"
msgstr ""
#: src/common/plugin.c:403
msgid "No hexchat_plugin_init symbol; is this really a HexChat plugin?"
msgstr ""
#: src/common/plugin-identd.c:175
#, c-format
msgid "*\tServicing ident request from %s as %s"
msgstr ""
#: src/common/plugin-identd.c:238
#, c-format
msgid "*\tError starting identd server: %s"
msgstr ""
#: src/common/plugin-identd.c:262
msgid "IDENTD <port> <username>"
msgstr ""
#: src/common/plugin-timer.c:75
#, c-format
msgid "Timer %d deleted.\n"
msgstr ""
#: src/common/plugin-timer.c:81
msgid "No such ref number found.\n"
msgstr ""
#: src/common/plugin-timer.c:145
msgid "No timers installed.\n"
msgstr ""
#. 00000 00000000 0000000 abc
#: src/common/plugin-timer.c:150
msgid " Ref# Seconds Repeat Command \n"
msgstr ""
#: src/common/plugin-timer.c:155
#, c-format
msgid "%5d %8.1f %7d %s\n"
msgstr ""
#: src/common/server.c:514
msgid "Are you sure this is a SSL capable server and port?\n"
msgstr "Bạn có chắc điều này là máy phục vụ và cổng có khả năng SSL không?\n"
#: src/common/server.c:876
#, c-format
msgid ""
"Cannot resolve hostname %s\n"
"Check your IP Settings!\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy tên máy %s.\n"
"Hãy kiểm tra thiết lập IP của bạn.\n"
#: src/common/server.c:881
msgid "Proxy traversal failed.\n"
msgstr "Việc đi qua máy phục vụ ủy nhiệm bị lỗi.\n"
#: src/common/servlist.c:547
#, c-format
msgid "Cycling to next server in %s...\n"
msgstr "Đang quay lại đến mấy phục vụ kế tiếp trong %s...\n"
#: src/common/servlist.c:1185
#, c-format
msgid ""
"Warning: \"%s\" character set is unknown. No conversion will be applied for "
"network %s."
msgstr ""
"Cảnh báo : không biết bộ ký tự « %s » nên không chuyển đổi cho mạng %s."
#: src/common/textevents.h:7
msgid "%C18*%O$t%C18$1%O added to notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:10
msgid "%C22*%O$t%C22$1%O: %C18$2%O on %C24$4%O by %C26$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:13
msgid "%C22*%O$tCannot join %C22$1 %O(%C20You are banned%O)."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:19
msgid "%C29*%O$tCapabilities acknowledged: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:22
msgid "%C29*%O$tCapabilities removed: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:25
msgid "%C23*%O$tCapabilities supported: %C29$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:28
msgid "%C23*%O$tCapabilities requested: %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:31
msgid "%C24*%O$t%C28$1%O is now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:40
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:43
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O created on %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:46
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel half-operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:49
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel operator status from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:52
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes voice from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:55
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:58
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel half-operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:61
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C sets invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:64
msgid "%UChannel Users Topic"
msgstr "%UKênh \t Người Chủ đề"
#: src/common/textevents.h:70
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets mode %C24$2$3%O on %C22$4%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:73
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O modes: %C24$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:82
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives channel operator status to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:85
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:88
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:91
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes invite exempt on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:94
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes channel keyword"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:97
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes user limit"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:100
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel keyword to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:103
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O sets channel limit to %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:106
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes ban on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:109
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O removes quiet on %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:112
msgid "%C22*%O$tChannel %C22$1%O url: %C24$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:115
msgid "%C22*%O$t%C26$1%O gives voice to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:118
msgid "%C23*%O$tConnected. Now logging in."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:121
msgid "%C23*%O$tConnecting to %C29$1%C (%C23$2:$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:124
msgid "%C20*%O$tConnection failed (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:127
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:130
msgid "%C24*%C$tReceived a CTCP %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%C)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:136
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:139
msgid "%C24*%O$tReceived a CTCP Sound %C24$1%C from %C18$2%C (to %C22$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:142
msgid "%C23*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:145
msgid "%C24*%O$tDCC CHAT connection established to %C18$1%C %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:148
msgid "%C20*%O$tDCC CHAT to %C18$1%O lost (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:151
msgid "%C24*%O$tReceived a DCC CHAT offer from %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:154
msgid "%C24*%O$tOffering DCC CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:157
msgid "%C24*%O$tAlready offering CHAT to %C18$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:160
msgid "%C20*%O$tDCC $1 connect attempt to %C18$2%O failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:163
msgid "%C23*%O$tReceived '%C23$1%C' from %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:166
#, c-format
msgid "%C16,17 Type To/From Status Size Pos File"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:169
msgid ""
"%C20*%O$tReceived a malformed DCC request from %C18$1%O.$a010%C23*%O"
"$tContents of packet: %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:172
msgid "%C24*%O$tOffering '%C24$1%O' to %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:175
msgid "%C23*%O$tNo such DCC offer."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:178
msgid "%C23*%O$tDCC RECV '%C23$2%O' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:181
msgid ""
"%C24*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O complete %C30[%C24$4%O cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:184
msgid "%C24*%O$tDCC RECV connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:187
msgid "%C20*%O$tDCC RECV '%C23$1%O' from %C18$3%O failed (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:190
msgid "%C20*%O$tDCC RECV: Cannot open '%C23$1%C' for writing (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:193
msgid ""
"%C23*%O$tThe file '%C24$1%C' already exists, saving it as '%C23$2%O' instead."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:196
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has requested to resume '%C23$2%C' from %C24$3%O."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:199
msgid "%C23*%O$tDCC SEND '%C23$2%C' to %C18$1%O aborted."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:202
msgid ""
"%C24*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C complete %C30[%C24$3%C cps%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:205
msgid "%C24*%O$tDCC SEND connection established to %C18$1 %C30[%O%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:208
msgid "%C20*%O$tDCC SEND '%C23$1%C' to %C18$2%C failed (%C20$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:211
msgid "%C24*%O$t%C18$1%C has offered '%C23$2%C' (%C24$3%O bytes)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:214
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O stalled, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:217
msgid "%C20*%O$tDCC $1 '%C23$2%C' to %C18$3%O timed out, aborting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:220
msgid "%C24*%O$t%C18$1%O deleted from notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:223
msgid "%C20*%O$tDisconnected (%C20$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:226
msgid "%C24*%O$tFound your IP: %C30[%C24$1%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:232
msgid "%O%C18$1%O added to ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:235
msgid "%OIgnore on %C18$1%O changed."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:238
#, c-format
msgid "%C16,17"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:241
#, c-format
msgid "%C16,17 Hostmask PRIV NOTI CHAN CTCP DCC INVI UNIG"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:244
msgid "%O%C18$1%O removed from ignore list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:247
msgid "%OIgnore list is empty."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:250
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Channel is invite only%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:253
msgid "%C24*%O$tYou have been invited to %C22$1%O by %C18$2%O (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:256
#, c-format
msgid "%C23*$t$1 ($3%C23) has joined"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:259
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20Requires keyword%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:262
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has kicked %C18$2%C from %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:265
msgid "%C19*%O$t%C19You have been killed by %C26$1%C (%C20$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:274
msgid "%C29*%O$t%C29MOTD Skipped%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:277
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is already in use. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:280
msgid "%C23*%O$t%C28$1%C is erroneous. Retrying with %C18$2%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:283
msgid ""
"%C20*%O$tNickname is erroneous or already in use. Use /NICK to try another."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:286
msgid "%C20*%O$tNo such DCC."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:289
msgid "%C23*%O$tNo process is currently running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:298
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is away (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:301
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is back"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:304
msgid "$tNotify list is empty."
msgstr "$tDanh sách thông báo la trống."
#: src/common/textevents.h:307
#, c-format
msgid "%C16,17 Notify List"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:310
msgid "%C23*%O$t%C23$1%O users in notify list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:313
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is offline (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:316
msgid "%C23*%O$tNotify: %C18$1%C is online (%C29$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:322
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:325
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 ($2%C24) has left ($4)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:328
msgid "%C24*%O$tPing reply from %C18$1%C: %C24$2%O second(s)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:331
msgid "%C20*%O$tNo ping reply for %C24$1%O seconds, disconnecting."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:346
msgid "%C24*%O$tA process is already running"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:349
#, c-format
msgid "%C24*$t$1 has quit ($2)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:352
msgid "%C24*%O$t%C26$1%C sets modes %C30[%C24$2%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:355
msgid "%O-%C29$1/Wallops%O-$t$2"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:358
msgid "%C24*%O$tLooking up IP number for %C18$1%O..."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:361
msgid "%C23*%O$tAuthenticating via SASL as %C18$1%O (%C24$2%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:367
msgid "%C29*%O$tConnected."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:373
msgid "%C29*%O$tLooking up %C29$1%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:385
msgid "%C23*%O$tStopped previous connection attempt (%C24$1%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:388
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C is: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:391
msgid "%C22*%O$t%C26$1%C has changed the topic to: $2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:394
msgid "%C22*%O$tTopic for %C22$1%C set by %C26$2%C (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:397
msgid "%C20*%O$tUnknown host. Maybe you misspelled it?"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:400
msgid "%C20*%O$tCannot join %C22$1%C (%C20User limit reached%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:403
msgid "%C22*%O$tUsers on %C22$1%C: %C24$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:409
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%C is away %C30(%C23$2%O%C30)%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:415
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28] %OEnd of WHOIS list."
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:421
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:424
msgid "%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O idle %C23$2%O, signon: %C23$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:430
msgid ""
"%C23*%O$t%C28[%C18$1%C28]%O Real Host: %C23$2%O, Real IP: %C30[%C23$3%C30]%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:439
msgid "%C19*%O$tNow talking on %C22$2%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:442
msgid "%C19*%O$tYou have been kicked from %C22$2%C by %C26$3%O (%C20$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:445
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%O"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:448
msgid "%C19*%O$tYou have left channel %C22$3%C (%C24$4%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:454
msgid "%C20*%O$tYou've invited %C18$1%O to %C22$2%O (%C24$3%O)"
msgstr ""
#: src/common/textevents.h:460
msgid "%C20*%O$tYou are now known as %C18$2%O"
msgstr ""
#: src/common/text.c:348
msgid "Loaded log from"
msgstr "Bản ghi đã được nạp từ"
#: src/common/text.c:365
#, c-format
msgid "**** ENDING LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** KẾT THÚC GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:577
#, c-format
msgid "**** BEGIN LOGGING AT %s\n"
msgstr "**** BẮT ĐẦU GHI LƯU VÀO %s\n"
#: src/common/text.c:595
#, c-format
msgid ""
"* Can't open log file(s) for writing. Check the\n"
"permissions on %s"
msgstr ""
#: src/common/text.c:960
msgid "Left message"
msgstr "Tin nhẳn bên trái"
#: src/common/text.c:961
msgid "Right message"
msgstr "Tin nhẳn bên phải"
#: src/common/text.c:966 src/common/text.c:1350 src/common/text.c:1388
#: src/common/text.c:1393 src/common/text.c:1434
msgid "IP address"
msgstr "Địa chỉ IP"
#: src/common/text.c:967 src/common/text.c:1211 src/common/text.c:1270
#: src/common/text.c:1277
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: src/common/text.c:972
msgid "The nick of the joining person"
msgstr "Tên hiệu của người đang vào"
#: src/common/text.c:973
msgid "The channel being joined"
msgstr "Kênh đang được vào"
#: src/common/text.c:974 src/common/text.c:1042 src/common/text.c:1093
msgid "The host of the person"
msgstr "Máy của người ấy"
#: src/common/text.c:975
msgid "The account of the person"
msgstr ""
#: src/common/text.c:979 src/common/text.c:986 src/common/text.c:993
#: src/common/text.c:1210 src/common/text.c:1217 src/common/text.c:1222
#: src/common/text.c:1227 src/common/text.c:1232 src/common/text.c:1238
#: src/common/text.c:1243 src/common/text.c:1247 src/common/text.c:1253
#: src/common/text.c:1259 src/common/text.c:1323 src/common/text.c:1339
#: src/common/text.c:1344 src/common/text.c:1349 src/common/text.c:1358
#: src/common/text.c:1369 src/common/text.c:1376 src/common/text.c:1382
#: src/common/text.c:1387 src/common/text.c:1392 src/common/text.c:1399
#: src/common/text.c:1405 src/common/text.c:1411 src/common/text.c:1416
#: src/common/text.c:1421 src/common/text.c:1425 src/common/text.c:1431
#: src/common/text.c:1439 src/common/text.c:1443 src/common/text.c:1478
#: src/common/text.c:1483
msgid "Nickname"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:980
msgid "The action"
msgstr "Hành động"
#: src/common/text.c:981 src/common/text.c:988
msgid "Mode char"
msgstr "Ký tự chế độ"
#: src/common/text.c:982 src/common/text.c:989 src/common/text.c:995
msgid "Identified text"
msgstr "Chuỗi đã nhận biết"
#: src/common/text.c:987
msgid "The text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:994 src/common/text.c:1070 src/common/text.c:1076
msgid "The message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:999 src/common/text.c:1004 src/common/text.c:1009
#: src/common/text.c:1275 src/common/text.c:1283 src/common/text.c:1289
#: src/common/text.c:1295 src/common/text.c:1324 src/common/text.c:1452
#: src/common/text.c:1494
msgid "Server Name"
msgstr "Tên máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1000
msgid "Acknowledged Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1005
msgid "Removed Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1010
msgid "Server Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1014
msgid "Requested Capabilities"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1018 src/common/text.c:1080
msgid "Old nickname"
msgstr "Tên hiệu cũ"
#: src/common/text.c:1019 src/common/text.c:1081
msgid "New nickname"
msgstr "Tên hiệu mới"
#: src/common/text.c:1023
msgid "Nick of person who changed the topic"
msgstr "Tên hiệu của người đã thay đổi chủ đề"
#: src/common/text.c:1024 src/common/text.c:1030 src/fe-gtk/chanlist.c:779
#: src/fe-gtk/chanlist.c:881 src/fe-gtk/setup.c:337
msgid "Topic"
msgstr "Chủ đề"
#: src/common/text.c:1034 src/common/text.c:1087
msgid "The nickname of the kicker"
msgstr "Tên hiệu của người đá"
#: src/common/text.c:1035 src/common/text.c:1085
msgid "The person being kicked"
msgstr "Người đang bị đá"
#: src/common/text.c:1036 src/common/text.c:1043 src/common/text.c:1047
#: src/common/text.c:1052 src/common/text.c:1086 src/common/text.c:1094
#: src/common/text.c:1101
msgid "The channel"
msgstr "Kênh"
#: src/common/text.c:1037 src/common/text.c:1088 src/common/text.c:1095
msgid "The reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1041 src/common/text.c:1092
msgid "The nick of the person leaving"
msgstr "Tên hiệu của người đang rời đi"
#: src/common/text.c:1048 src/common/text.c:1054
msgid "The time"
msgstr "Giờ"
#: src/common/text.c:1053
msgid "The creator"
msgstr "Người tạo"
#: src/common/text.c:1058 src/fe-gtk/dccgui.c:827 src/fe-gtk/dccgui.c:1064
msgid "Nick"
msgstr "Tên hiệu"
#: src/common/text.c:1059 src/common/text.c:1345
msgid "Reason"
msgstr "Lý do"
#: src/common/text.c:1060 src/common/text.c:1212 src/common/text.c:1313
msgid "Host"
msgstr "Máy"
#: src/common/text.c:1064 src/common/text.c:1069 src/common/text.c:1074
msgid "Who it's from"
msgstr "Người gởi"
#: src/common/text.c:1065
msgid "The time in x.x format (see below)"
msgstr "Giờ dạng x.x (xem dưới)"
#: src/common/text.c:1075 src/common/text.c:1112
msgid "The Channel it's going to"
msgstr "Kênh đích"
#: src/common/text.c:1099
msgid "The sound"
msgstr "Âm thanh"
#: src/common/text.c:1100 src/common/text.c:1106 src/common/text.c:1111
msgid "The nick of the person"
msgstr "Tên hiệu của người ấy"
#: src/common/text.c:1105 src/common/text.c:1110
msgid "The CTCP event"
msgstr "Sự kiện CTCP"
#: src/common/text.c:1116
msgid "The nick of the person who set the key"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt khoá"
#: src/common/text.c:1117
msgid "The key"
msgstr "Khoá"
#: src/common/text.c:1121
msgid "The nick of the person who set the limit"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt giới hạn"
#: src/common/text.c:1122
msgid "The limit"
msgstr "Giới hạn"
#: src/common/text.c:1126
msgid "The nick of the person who did the op'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1127
msgid "The nick of the person who has been op'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1131
msgid "The nick of the person who has been halfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1132
msgid "The nick of the person who did the halfop'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1136
msgid "The nick of the person who did the voice'ing"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1137
msgid "The nick of the person who has been voice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã nhận trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1141
msgid "The nick of the person who did the banning"
msgstr "Tên hiệu của người đã đuổi người khác"
#: src/common/text.c:1142 src/common/text.c:1174
msgid "The ban mask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1146
msgid "The nick of the person who did the quieting"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1147 src/common/text.c:1179
msgid "The quiet mask"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1151
msgid "The nick who removed the key"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ khoá"
#: src/common/text.c:1155
msgid "The nick who removed the limit"
msgstr "Tên hiệu đã gỡ bỏ giới hạn"
#: src/common/text.c:1159
msgid "The nick of the person who did the deop'ing"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1160
msgid "The nick of the person who has been deop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái quản trị"
#: src/common/text.c:1163
msgid "The nick of the person who did the dehalfop'ing"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1164
msgid "The nick of the person who has been dehalfop'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái nửa quản trị"
#: src/common/text.c:1168
msgid "The nick of the person who did the devoice'ing"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1169
msgid "The nick of the person who has been devoice'ed"
msgstr "Tên hiệu của người đã mất trạng thái « Tiếng nói »"
#: src/common/text.c:1173
msgid "The nick of the person who did the unban'ing"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1178
msgid "The nick of the person who did the unquiet'ing"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1183
msgid "The nick of the person who did the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã đặt trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1184 src/common/text.c:1189
msgid "The exempt mask"
msgstr "Bộ lọc miễn"
#: src/common/text.c:1188
msgid "The nick of the person removed the exempt"
msgstr "Tên hiệu của người đã bỏ trạng thái miễn"
#: src/common/text.c:1193
msgid "The nick of the person who did the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời người khác"
#: src/common/text.c:1194 src/common/text.c:1199
msgid "The invite mask"
msgstr "Bộ lọc mờì"
#: src/common/text.c:1198
msgid "The nick of the person removed the invite"
msgstr "Tên hiệu của người đã gỡ bỏ lời mời"
#: src/common/text.c:1203
msgid "The nick of the person setting the mode"
msgstr "Tên hiệu của người đặt chế độ"
#: src/common/text.c:1204
msgid "The mode's sign (+/-)"
msgstr "Dấu chế độ (+/-)"
#: src/common/text.c:1205
msgid "The mode letter"
msgstr "Chữ chế độ"
#: src/common/text.c:1206
msgid "The channel it's being set on"
msgstr "Kênh trên đó nó đang được đặt"
#: src/common/text.c:1213
msgid "Full name"
msgstr "Họ tên"
#: src/common/text.c:1218
msgid "Channel Membership/\"is an IRC operator\""
msgstr "Tư cách thành viên kênh/« là quản trị IRC »"
#: src/common/text.c:1223
msgid "Server Information"
msgstr "Thông tin máy phục vụ"
#: src/common/text.c:1228 src/common/text.c:1233
msgid "Idle time"
msgstr "Thời gian nghỉ"
#: src/common/text.c:1234
msgid "Signon time"
msgstr "Giờ đăng nhập"
#: src/common/text.c:1239
msgid "Away reason"
msgstr "Lý do vắng mặt"
#: src/common/text.c:1248 src/common/text.c:1254 src/common/text.c:1262
#: src/common/text.c:1278 src/common/text.c:1470
msgid "Message"
msgstr "Tin nhẳn"
#: src/common/text.c:1255
msgid "Account"
msgstr "Tài khoản"
#: src/common/text.c:1260
msgid "Real user@host"
msgstr "Người dùng thât@máy"
#: src/common/text.c:1261
msgid "Real IP"
msgstr "Địa chỉ IP thật"
#: src/common/text.c:1266 src/common/text.c:1293 src/common/text.c:1299
#: src/common/text.c:1329 src/common/text.c:1334 src/common/text.c:1493
msgid "Channel Name"
msgstr "Tên kênh"
#: src/common/text.c:1271
msgid "Mechanism"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1276 src/common/text.c:1284
msgid "Raw Numeric or Identifier"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1282 src/common/text.c:1288 src/common/text.c:1456
#: src/fe-gtk/menu.c:1547 src/fe-gtk/menu.c:1795 src/fe-gtk/setup.c:216
#: src/fe-gtk/textgui.c:378
msgid "Text"
msgstr "Chuỗi"
#: src/common/text.c:1294
msgid "Nick of person who invited you"
msgstr "Tên hiệu của người đã mời bạn"
#: src/common/text.c:1300 src/fe-gtk/chanlist.c:778
msgid "Users"
msgstr "Người dùng"
#: src/common/text.c:1304
msgid "Nickname in use"
msgstr "Tên hiệu đang được dùng"
#: src/common/text.c:1305
msgid "Nick being tried"
msgstr "Tên hiệu đang được thử ra"
#: src/common/text.c:1314 src/common/text.c:1460
msgid "IP"
msgstr "IP"
#: src/common/text.c:1315 src/common/text.c:1351
msgid "Port"
msgstr "Cổng"
#: src/common/text.c:1330 src/common/text.c:1340
msgid "Modes string"
msgstr "Chuỗi chế độ"
#: src/common/text.c:1335 src/fe-gtk/urlgrab.c:96
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/common/text.c:1356 src/common/text.c:1381
msgid "DCC Type"
msgstr "Kiểu DCC"
#: src/common/text.c:1357 src/common/text.c:1362 src/common/text.c:1367
#: src/common/text.c:1374 src/common/text.c:1394 src/common/text.c:1398
#: src/common/text.c:1404 src/common/text.c:1410 src/common/text.c:1417
#: src/common/text.c:1426 src/common/text.c:1432
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
#: src/common/text.c:1368 src/common/text.c:1375
msgid "Destination filename"
msgstr "Tên tập tin đích"
#: src/common/text.c:1377 src/common/text.c:1406
msgid "CPS"
msgstr "CPS"
#: src/common/text.c:1412
msgid "Pathname"
msgstr "Tên đường dẫn"
#: src/common/text.c:1427 src/fe-gtk/dccgui.c:823
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
#: src/common/text.c:1433 src/fe-gtk/dccgui.c:822
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: src/common/text.c:1438
msgid "DCC String"
msgstr "Chuỗi DCC"
#: src/common/text.c:1444
msgid "Away Reason"
msgstr ""
#: src/common/text.c:1448
msgid "Number of notify items"
msgstr "Số mục thông báo"
#: src/common/text.c:1464
msgid "Old Filename"
msgstr "Tên tập tin cũ"
#: src/common/text.c:1465
msgid "New Filename"
msgstr "Tên tập tin mới"
#: src/common/text.c:1469
msgid "Receiver"
msgstr "Bộ nhận"
#: src/common/text.c:1474
msgid "Hostmask"
msgstr "Bộ lọc máy"
#: src/common/text.c:1479
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: src/common/text.c:1484
msgid "The Packet"
msgstr "Gói tin"
#: src/common/text.c:1488
msgid "Seconds"
msgstr "Giây"
#: src/common/text.c:1492
msgid "Nick of person who have been invited"
msgstr "Tên người đã được mời"
#: src/common/text.c:1499
msgid "Banmask"
msgstr "Bộ lọc đuổi ra"
#: src/common/text.c:1500
msgid "Who set the ban"
msgstr "Người đã đặt đuổi ra"
#: src/common/text.c:1501
msgid "Ban time"
msgstr "Thời gian đuổi ra"
#: src/common/text.c:2266
#, c-format
msgid ""
"Cannot read sound file:\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể đọc tập tin âm thanh:\n"
"%s"
#: src/common/util.c:119
msgid "Remote host closed socket"
msgstr "Máy ở xa đã đóng ổ cắm"
#: src/common/util.c:124
msgid "Connection refused"
msgstr "Kết nối bị từ chối"
#: src/common/util.c:127
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫ đến máy"
#: src/common/util.c:129
msgid "Connection timed out"
msgstr "Kết nối đã quá giờ"
#: src/common/util.c:131
msgid "Cannot assign that address"
msgstr "Không thể gán địa chỉ đó"
#: src/common/util.c:133
msgid "Connection reset by peer"
msgstr "Kết nối bị đặt lại bởi ngang hàng"
#: src/common/util.c:685
msgid "Ascension Island"
msgstr "Đảo Ascension"
#: src/common/util.c:686
msgid "Andorra"
msgstr "Ăn-đoa-râ"
#: src/common/util.c:687
msgid "United Arab Emirates"
msgstr "Các Tiểu Vương Quốc A Rập Thống Nhất"
#: src/common/util.c:688
msgid "Aviation-Related Fields"
msgstr ""
#: src/common/util.c:689
msgid "Afghanistan"
msgstr "A Phú Hãn"
#: src/common/util.c:690
msgid "Antigua and Barbuda"
msgstr "Ănh-thí-gụ-a và Ba-bu-đạ"
#: src/common/util.c:691
msgid "Anguilla"
msgstr "Ănh-gouí-lạ"
#: src/common/util.c:692
msgid "Albania"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/common/util.c:693
msgid "Armenia"
msgstr "Ác-mê-ni"
#: src/common/util.c:694
msgid "Netherlands Antilles"
msgstr "An-thi-li Hoà-lan"
#: src/common/util.c:695
msgid "Angola"
msgstr "Ăng-gô-la"
#: src/common/util.c:696
msgid "Antarctica"
msgstr "Nam cực"
#: src/common/util.c:697
msgid "Argentina"
msgstr "Ác-hen-ti-na"
#: src/common/util.c:698
msgid "Reverse DNS"
msgstr "DNS ngược"
#: src/common/util.c:699
msgid "American Samoa"
msgstr "Xa-mô-a Mỹ"
#: src/common/util.c:700
msgid "Asia-Pacific Region"
msgstr ""
#: src/common/util.c:701
msgid "Austria"
msgstr "Ao"
#: src/common/util.c:702
msgid "Nato Fiel"
msgstr "Na-tô Phi-en"
#: src/common/util.c:703
msgid "Australia"
msgstr "Úc"
#: src/common/util.c:704
msgid "Aruba"
msgstr "A-ru-ba"
#: src/common/util.c:705
msgid "Aland Islands"
msgstr "Quần Đảo A-lan"
#: src/common/util.c:706
msgid "Azerbaijan"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/common/util.c:707
msgid "Bosnia and Herzegovina"
msgstr "Bô-x-ni-a và Héc-xê-gô-vi-na"
#: src/common/util.c:708
msgid "Barbados"
msgstr "Bác-ba-đốt"
#: src/common/util.c:709
msgid "Bangladesh"
msgstr "Băng-la-đe-xợ"
#: src/common/util.c:710
msgid "Belgium"
msgstr "Bỉ"
#: src/common/util.c:711
msgid "Burkina Faso"
msgstr "Bổ-khi-na Pha-xô"
#: src/common/util.c:712
msgid "Bulgaria"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/common/util.c:713
msgid "Bahrain"
msgstr "Ba-ren"
#: src/common/util.c:714
msgid "Burundi"
msgstr "Bu-run-đi"
#: src/common/util.c:715
msgid "Businesses"
msgstr "Kinh doanh"
#: src/common/util.c:716
msgid "Benin"
msgstr "Bê-nin"
#: src/common/util.c:717
msgid "Bermuda"
msgstr "Be-mư-đa"
#: src/common/util.c:718
msgid "Brunei Darussalam"
msgstr "Bợ-ru-này Đa-ru-xa-làm"
#: src/common/util.c:719
msgid "Bolivia"
msgstr "Bô-li-vi-a"
#: src/common/util.c:720
msgid "Brazil"
msgstr "Bra-xin"
#: src/common/util.c:721
msgid "Bahamas"
msgstr "Ba-ha-ma"
#: src/common/util.c:722
msgid "Bhutan"
msgstr "Bu-thăn"
#: src/common/util.c:723
msgid "Bouvet Island"
msgstr "Quần Đảo Bu-vê"
#: src/common/util.c:724
msgid "Botswana"
msgstr "Bốt-xoă-na"
#: src/common/util.c:725
msgid "Belarus"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/common/util.c:726
msgid "Belize"
msgstr "Bê-li-xê"
#: src/common/util.c:727
msgid "Canada"
msgstr "Ca-na-đa"
#: src/common/util.c:728 src/fe-gtk/setup.c:98
msgid "Catalan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:729
msgid "Cocos Islands"
msgstr "Quần Đảo Cô-cô-x"
#: src/common/util.c:730
msgid "Democratic Republic of Congo"
msgstr "Cộng Hoà Dân Chủ Công-gô"
#: src/common/util.c:731
msgid "Central African Republic"
msgstr "Cộng Hoà Trung Châu Phi"
#: src/common/util.c:732
msgid "Congo"
msgstr "Công-gô"
#: src/common/util.c:733
msgid "Switzerland"
msgstr "Thụy Sĩ"
#: src/common/util.c:734
msgid "Cote d'Ivoire"
msgstr "Cộng Hoà Cốt Đi-vouă"
#: src/common/util.c:735
msgid "Cook Islands"
msgstr "Quần Đảo Khu-kh"
#: src/common/util.c:736
msgid "Chile"
msgstr "Chi-lê"
#: src/common/util.c:737
msgid "Cameroon"
msgstr "Ca-mơ-runh"
#: src/common/util.c:738
msgid "China"
msgstr "Trung Quốc"
#: src/common/util.c:739
msgid "Colombia"
msgstr "Cô-lôm-bi-a"
#: src/common/util.c:740
msgid "Internic Commercial"
msgstr "Thương nghiệp Internic"
#: src/common/util.c:741
msgid "Cooperatives"
msgstr ""
#: src/common/util.c:742
msgid "Costa Rica"
msgstr "Cốt-x-tha Ri-ca"
#: src/common/util.c:743
msgid "Serbia and Montenegro"
msgstr "Xéc-bi và Mon-te-nê-gợ-rô"
#: src/common/util.c:744
msgid "Cuba"
msgstr "Cu-ba"
#: src/common/util.c:745
msgid "Cape Verde"
msgstr "Cáp-ve-đe"
#: src/common/util.c:746
msgid "Christmas Island"
msgstr "Đảo Cợ-ri-x-mạ-x"
#: src/common/util.c:747
msgid "Cyprus"
msgstr "Síp"
#: src/common/util.c:748
msgid "Czech Republic"
msgstr "Cộng Hoà Séc"
#: src/common/util.c:749
msgid "East Germany"
msgstr ""
#: src/common/util.c:750
msgid "Germany"
msgstr "Đức"
#: src/common/util.c:751
msgid "Djibouti"
msgstr "Gi-bu-ti"
#: src/common/util.c:752
msgid "Denmark"
msgstr "Đan Mạch"
#: src/common/util.c:753
msgid "Dominica"
msgstr "Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:754
msgid "Dominican Republic"
msgstr "Cộng Hoà Đô-mi-ni-cạ"
#: src/common/util.c:755
msgid "Algeria"
msgstr "An-giê-ri"
#: src/common/util.c:756
msgid "Ecuador"
msgstr "Ê-cu-a-đọa"
#: src/common/util.c:757
msgid "Educational Institution"
msgstr "Tổ chức giáo dục"
#: src/common/util.c:758
msgid "Estonia"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/common/util.c:759
msgid "Egypt"
msgstr "Ai Cập"
#: src/common/util.c:760
msgid "Western Sahara"
msgstr "Tây Sa-ha-ra"
#: src/common/util.c:761
msgid "Eritrea"
msgstr "Ê-ri-tơ-rê-a"
#: src/common/util.c:762
msgid "Spain"
msgstr "Tây Ban Nha"
#: src/common/util.c:763
msgid "Ethiopia"
msgstr "Ê-ti-ô-pi"
#: src/common/util.c:764
msgid "European Union"
msgstr "Liên Bang Âu"
#: src/common/util.c:765
msgid "Finland"
msgstr "Phần Lan"
#: src/common/util.c:766
msgid "Fiji"
msgstr "Phi-gi"
#: src/common/util.c:767
msgid "Falkland Islands"
msgstr "Quần Đảo Phoa-kh-lận-đ"
#: src/common/util.c:768
msgid "Micronesia"
msgstr "Mi-cợ-rô-nê-xi-a"
#: src/common/util.c:769
msgid "Faroe Islands"
msgstr "Quần Đảo Pha-rô"
#: src/common/util.c:770
msgid "France"
msgstr "Pháp"
#: src/common/util.c:771
msgid "Gabon"
msgstr "Ga-bon"
#: src/common/util.c:772
msgid "Great Britain"
msgstr "Vương Quốc Thống Nhất Anh va Bắc Ai-len"
#: src/common/util.c:773
msgid "Grenada"
msgstr "Gợ-rê-na-đa"
#: src/common/util.c:774
msgid "Georgia"
msgstr "Gi-oa-gi-a"
#: src/common/util.c:775
msgid "French Guiana"
msgstr "Ghi-a-na Pháp"
#: src/common/util.c:776
msgid "British Channel Isles"
msgstr "Quần Đảo Kênh Anh"
#: src/common/util.c:777
msgid "Ghana"
msgstr "Gha-na"
#: src/common/util.c:778
msgid "Gibraltar"
msgstr "Gi-boa-thạ"
#: src/common/util.c:779
msgid "Greenland"
msgstr "Đảo Băng"
#: src/common/util.c:780
msgid "Gambia"
msgstr "Găm-bi-ạ"
#: src/common/util.c:781
msgid "Guinea"
msgstr "Ghi-nê"
#: src/common/util.c:782
msgid "Government"
msgstr "Chính phủ"
#: src/common/util.c:783
msgid "Guadeloupe"
msgstr "Gu-a-đe-lu-pợ"
#: src/common/util.c:784
msgid "Equatorial Guinea"
msgstr "Ghi-nê Xích-đạo"
#: src/common/util.c:785
msgid "Greece"
msgstr "Hy Lạp"
#: src/common/util.c:786
msgid "S. Georgia and S. Sandwich Isles"
msgstr "Quần Đảo xan Gi-oa-gi-a và xan Xan-oui-chợ"
#: src/common/util.c:787
msgid "Guatemala"
msgstr "Gua-tê-ma-la"
#: src/common/util.c:788
msgid "Guam"
msgstr "Gu-ăm"
#: src/common/util.c:789
msgid "Guinea-Bissau"
msgstr "Ghi-nê Bít-xau"
#: src/common/util.c:790
msgid "Guyana"
msgstr "Guy-ă-na"
#: src/common/util.c:791
msgid "Hong Kong"
msgstr "Hông Kồng"
#: src/common/util.c:792
msgid "Heard and McDonald Islands"
msgstr "Quần Đảo Hơ-đh và Mơ-kh-đo-nựn"
#: src/common/util.c:793
msgid "Honduras"
msgstr "Hôn-đu-ra-xợ"
#: src/common/util.c:794
msgid "Croatia"
msgstr "Cợ-rô-a-ti-a"
#: src/common/util.c:795
msgid "Haiti"
msgstr "Ha-i-ti"
#: src/common/util.c:796
msgid "Hungary"
msgstr "Hung-ga-ri"
#: src/common/util.c:797
msgid "Indonesia"
msgstr "Nam Dương"
#: src/common/util.c:798
msgid "Ireland"
msgstr "Ai-len"
#: src/common/util.c:799
msgid "Israel"
msgstr "Do Thái"
#: src/common/util.c:800
msgid "Isle of Man"
msgstr "Đảo Man"
#: src/common/util.c:801
msgid "India"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/common/util.c:802
msgid "Informational"
msgstr "Cung cấp thông tin"
#: src/common/util.c:803
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: src/common/util.c:804
msgid "British Indian Ocean Territory"
msgstr "Miền Đại Dương Ấn Độ Anh"
#: src/common/util.c:805
msgid "Iraq"
msgstr "I-rắc"
#: src/common/util.c:806
msgid "Iran"
msgstr "I-ran"
#: src/common/util.c:807
msgid "Iceland"
msgstr "Băng Đảo"
#: src/common/util.c:808
msgid "Italy"
msgstr "Ý"
#: src/common/util.c:809
msgid "Jersey"
msgstr "Giơ-xi"
#: src/common/util.c:810
msgid "Jamaica"
msgstr "Gia-mê-ca"
#: src/common/util.c:811
msgid "Jordan"
msgstr "Gi-oa-đạn"
#: src/common/util.c:812
msgid "Company Jobs"
msgstr ""
#: src/common/util.c:813
msgid "Japan"
msgstr "Nhật Bản"
#: src/common/util.c:814
msgid "Kenya"
msgstr "Khi-nia"
#: src/common/util.c:815
msgid "Kyrgyzstan"
msgstr "Ky-rơ-gy-xtanh"
#: src/common/util.c:816
msgid "Cambodia"
msgstr "Căm Bốt"
#: src/common/util.c:817
msgid "Kiribati"
msgstr "Ki-ri-ba-ti"
#: src/common/util.c:818
msgid "Comoros"
msgstr "Cô-mô-rô-x"
#: src/common/util.c:819
msgid "St. Kitts and Nevis"
msgstr "Xan Kith-x và Ne-vi-xợ"
#: src/common/util.c:820
msgid "North Korea"
msgstr "Bắc Hàn"
#: src/common/util.c:821
msgid "South Korea"
msgstr "Nam Hàn"
#: src/common/util.c:822
msgid "Kuwait"
msgstr "Cu-ouai-th"
#: src/common/util.c:823
msgid "Cayman Islands"
msgstr "Quần Đảo Cay-man"
#: src/common/util.c:824
msgid "Kazakhstan"
msgstr "Ca-xa-kh-x-thanh"
#: src/common/util.c:825
msgid "Laos"
msgstr "Lào"
#: src/common/util.c:826
msgid "Lebanon"
msgstr "Le-ba-non"
#: src/common/util.c:827
msgid "Saint Lucia"
msgstr "Xan Lu-xi-a"
#: src/common/util.c:828
msgid "Liechtenstein"
msgstr "Lich-ten-xtênh"
#: src/common/util.c:829
msgid "Sri Lanka"
msgstr "Xợ-ri-lan-ca"
#: src/common/util.c:830
msgid "Liberia"
msgstr "Li-bê-ri-a"
#: src/common/util.c:831
msgid "Lesotho"
msgstr "Lê-xô-thô"
#: src/common/util.c:832
msgid "Lithuania"
msgstr "Li-tu-a-ni"
#: src/common/util.c:833
msgid "Luxembourg"
msgstr "Lúc-xăm-buac"
#: src/common/util.c:834
msgid "Latvia"
msgstr "Lát-vi-a"
#: src/common/util.c:835
msgid "Libya"
msgstr "Li-bi-a"
#: src/common/util.c:836
msgid "Morocco"
msgstr "Ma-rốc"
#: src/common/util.c:837
msgid "Monaco"
msgstr "Mô-na-cô"
#: src/common/util.c:838
msgid "Moldova"
msgstr "Moa-đô-vạ"
#: src/common/util.c:839
msgid "Montenegro"
msgstr ""
#: src/common/util.c:840
msgid "United States Medical"
msgstr "Y Mỹ"
#: src/common/util.c:841
msgid "Madagascar"
msgstr "Ma-đa-gá-x-cạ"
#: src/common/util.c:842
msgid "Marshall Islands"
msgstr "Quần Đảo Mác-san"
#: src/common/util.c:843
msgid "Military"
msgstr "Quân đội"
#: src/common/util.c:844
msgid "Macedonia"
msgstr "Ma-xê-đô-ni"
#: src/common/util.c:845
msgid "Mali"
msgstr "Ma-li"
#: src/common/util.c:846
msgid "Myanmar"
msgstr "Miến Điện"
#: src/common/util.c:847
msgid "Mongolia"
msgstr "Mông Cổ"
#: src/common/util.c:848
msgid "Macau"
msgstr "Ma-cau"
#: src/common/util.c:849
msgid "Mobile Devices"
msgstr ""
#: src/common/util.c:850
msgid "Northern Mariana Islands"
msgstr "Quần Đảo Bắc Ma-ri-a-na"
#: src/common/util.c:851
msgid "Martinique"
msgstr "Ma-thi-ní-kh"
#: src/common/util.c:852
msgid "Mauritania"
msgstr "Mô-ri-ta-ni-a"
#: src/common/util.c:853
msgid "Montserrat"
msgstr "Mon-xe-rạc"
#: src/common/util.c:854
msgid "Malta"
msgstr "Man-tơ"
#: src/common/util.c:855
msgid "Mauritius"
msgstr "Mô-ri-sơ"
#: src/common/util.c:856
msgid "Museums"
msgstr ""
#: src/common/util.c:857
msgid "Maldives"
msgstr "Man-đi-vợ-x"
#: src/common/util.c:858
msgid "Malawi"
msgstr "Ma-la-uy"
#: src/common/util.c:859
msgid "Mexico"
msgstr "Mê-hi-cô"
#: src/common/util.c:860
msgid "Malaysia"
msgstr "Mã Lai"
#: src/common/util.c:861
msgid "Mozambique"
msgstr "Mô-xam-bí-kh"
#: src/common/util.c:862
msgid "Namibia"
msgstr "Na-mi-bi-a"
#: src/common/util.c:863
msgid "Individual's Names"
msgstr ""
#: src/common/util.c:864
msgid "New Caledonia"
msgstr "Niu Ca-lê-đô-ni-a"
#: src/common/util.c:865
msgid "Niger"
msgstr "Ni-giê"
#: src/common/util.c:866
msgid "Internic Network"
msgstr "Mạng Internic"
#: src/common/util.c:867
msgid "Norfolk Island"
msgstr "Đảo Noa-phực"
#: src/common/util.c:868
msgid "Nigeria"
msgstr "Ni-giê-ri-a"
#: src/common/util.c:869
msgid "Nicaragua"
msgstr "Ni-ca-ra-gua"
#: src/common/util.c:870
msgid "Netherlands"
msgstr "Hoà Lan"
#: src/common/util.c:871
msgid "Norway"
msgstr "Na Uy"
#: src/common/util.c:872
msgid "Nepal"
msgstr "Nê-pan"
#: src/common/util.c:873
msgid "Nauru"
msgstr "Nau-ru"
#: src/common/util.c:874
msgid "Niue"
msgstr "Ni-u-e"
#: src/common/util.c:875
msgid "New Zealand"
msgstr "Niu Xi-lân"
#: src/common/util.c:876
msgid "Oman"
msgstr "Ô-man"
#: src/common/util.c:877
msgid "Internic Non-Profit Organization"
msgstr "Tổ chức Phi lợi nhuận Internic"
#: src/common/util.c:878
msgid "Panama"
msgstr "Pa-na-ma"
#: src/common/util.c:879
msgid "Peru"
msgstr "Pê-ru"
#: src/common/util.c:880
msgid "French Polynesia"
msgstr "Pô-li-nê-xi Pháp"
#: src/common/util.c:881
msgid "Papua New Guinea"
msgstr "Pa-pu-a Niu Ghi-nê"
#: src/common/util.c:882
msgid "Philippines"
msgstr "Phi-luật-tân"
#: src/common/util.c:883
msgid "Pakistan"
msgstr "Pa-ki-x-thănh"
#: src/common/util.c:884
msgid "Poland"
msgstr "Ba Lan"
#: src/common/util.c:885
msgid "St. Pierre and Miquelon"
msgstr "Xan Pi-e và Mi-kê-lon"
#: src/common/util.c:886
msgid "Pitcairn"
msgstr "Pi-th-khenh"
#: src/common/util.c:887
msgid "Puerto Rico"
msgstr "Pu-e-tô Ri-cô"
#: src/common/util.c:888
msgid "Professions"
msgstr ""
#: src/common/util.c:889
msgid "Palestinian Territory"
msgstr "Hạt Pa-le-x-tin"
#: src/common/util.c:890
msgid "Portugal"
msgstr "Bồ Đào Nha"
#: src/common/util.c:891
msgid "Palau"
msgstr "Pa-lau"
#: src/common/util.c:892
msgid "Paraguay"
msgstr "Pa-ra-guay"
#: src/common/util.c:893
msgid "Qatar"
msgstr "Qua-tă"
#: src/common/util.c:894
msgid "Reunion"
msgstr "Rê-u-ni-ợnh"
#: src/common/util.c:895
msgid "Romania"
msgstr "Rô-ma-ni"
#: src/common/util.c:896
msgid "Old School ARPAnet"
msgstr "ARPAnet kiểu cũ"
#: src/common/util.c:897
msgid "Serbia"
msgstr ""
#: src/common/util.c:898
msgid "Russian Federation"
msgstr "Liên Bang Nga"
#: src/common/util.c:899
msgid "Rwanda"
msgstr "Ru-oanh-đạ"
#: src/common/util.c:900
msgid "Saudi Arabia"
msgstr "A Rập Xau-đi"
#: src/common/util.c:901
msgid "Solomon Islands"
msgstr "Quần Đảo Xô-lô-mon"
#: src/common/util.c:902
msgid "Seychelles"
msgstr "Xây-sen"
#: src/common/util.c:903
msgid "Sudan"
msgstr "Xu-đan"
#: src/common/util.c:904
msgid "Sweden"
msgstr "Thuỵ Điển"
#: src/common/util.c:905
msgid "Singapore"
msgstr "Xin-ga-po"
#: src/common/util.c:906
msgid "St. Helena"
msgstr "Xan He-le-na"
#: src/common/util.c:907
msgid "Slovenia"
msgstr "Xlô-ven"
#: src/common/util.c:908
msgid "Svalbard and Jan Mayen Islands"
msgstr "Quần Đảo X-van-băt và Dan May-en"
#: src/common/util.c:909
msgid "Slovak Republic"
msgstr "Cộng Hoà Xlô-vác"
#: src/common/util.c:910
msgid "Sierra Leone"
msgstr "Xi-ê-ra Lê-ôn"
#: src/common/util.c:911
msgid "San Marino"
msgstr "Xan Ma-ri-nô"
#: src/common/util.c:912
msgid "Senegal"
msgstr "Xê-nê-gan"
#: src/common/util.c:913
msgid "Somalia"
msgstr "Xô-ma-li"
#: src/common/util.c:914
msgid "Suriname"
msgstr "Xu-ri-nam"
#: src/common/util.c:915
msgid "South Sudan"
msgstr ""
#: src/common/util.c:916
msgid "Sao Tome and Principe"
msgstr "Xao Tô-mê và Pợ-rin-xi-pê"
#: src/common/util.c:917
msgid "Former USSR"
msgstr "Liên xô trước"
#: src/common/util.c:918
msgid "El Salvador"
msgstr "En-xan-va-đoa"
#: src/common/util.c:919
msgid "Syria"
msgstr "Xi-ri"
#: src/common/util.c:920
msgid "Swaziland"
msgstr "Xouă-xi-lan"
#: src/common/util.c:921
msgid "Turks and Caicos Islands"
msgstr "Quần Đảo Tổc và Cai-co-x"
#: src/common/util.c:922
msgid "Chad"
msgstr "Chê-đ"
#: src/common/util.c:923
msgid "Internet Communication Services"
msgstr ""
#: src/common/util.c:924
msgid "French Southern Territories"
msgstr "Miền Nam Pháp"
#: src/common/util.c:925
msgid "Togo"
msgstr "Tô-gô"
#: src/common/util.c:926
msgid "Thailand"
msgstr "Thái Lan"
#: src/common/util.c:927
msgid "Tajikistan"
msgstr "Ta-gí-khi-x-thanh"
#: src/common/util.c:928
msgid "Tokelau"
msgstr "To-ke-lau"
#: src/common/util.c:929 src/common/util.c:933
msgid "East Timor"
msgstr "Đông Ti-mọa"
#: src/common/util.c:930
msgid "Turkmenistan"
msgstr "Tổc-mê-ni-x-tanh"
#: src/common/util.c:931
msgid "Tunisia"
msgstr "Tu-ni-xi-a"
#: src/common/util.c:932
msgid "Tonga"
msgstr "Tông-ga"
#: src/common/util.c:934
msgid "Turkey"
msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
#: src/common/util.c:935
msgid "Travel and Tourism"
msgstr ""
#: src/common/util.c:936
msgid "Trinidad and Tobago"
msgstr "Trinh-i-đat và To-ba-gô"
#: src/common/util.c:937
msgid "Tuvalu"
msgstr "Tu-va-lu"
#: src/common/util.c:938
msgid "Taiwan"
msgstr "Đài Loan"
#: src/common/util.c:939
msgid "Tanzania"
msgstr "Tan-xa-ni-a"
#: src/common/util.c:940
msgid "Ukraine"
msgstr "U-cợ-rainh"
#: src/common/util.c:941
msgid "Uganda"
msgstr "U-gan-đa"
#: src/common/util.c:942
msgid "United Kingdom"
msgstr "Vương Quốc Anh Thống Nhất"
#: src/common/util.c:943
msgid "United States of America"
msgstr "Mỹ"
#: src/common/util.c:944
msgid "Uruguay"
msgstr "U-ru-guay"
#: src/common/util.c:945
msgid "Uzbekistan"
msgstr "U-xơ-bê-ki-x-tanh"
#: src/common/util.c:946
msgid "Vatican City State"
msgstr "Bang Thành Phố Va-ti-can"
#: src/common/util.c:947
msgid "St. Vincent and the Grenadines"
msgstr "Xan Vin-xen và Gợ-re-na-đinh"
#: src/common/util.c:948
msgid "Venezuela"
msgstr "Vê-nê-xu-ê-la"
#: src/common/util.c:949
msgid "British Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Anh"
#: src/common/util.c:950
msgid "US Virgin Islands"
msgstr "Quần Đảo Vơ-ginh Mỹ"
#: src/common/util.c:951
msgid "Vietnam"
msgstr "Việt Nam"
#: src/common/util.c:952
msgid "Vanuatu"
msgstr "Va-nu-a-tu"
#: src/common/util.c:953
msgid "Wallis and Futuna Islands"
msgstr "Quần Đảo Oua-lit và Phu-tu-na"
#: src/common/util.c:954
msgid "Samoa"
msgstr "Xa-moa"
#: src/common/util.c:955
msgid "Adult Entertainment"
msgstr ""
#: src/common/util.c:956
msgid "Yemen"
msgstr "Y-ê-men"
#: src/common/util.c:957
msgid "Mayotte"
msgstr "May-oth"
#: src/common/util.c:958
msgid "Yugoslavia"
msgstr "Nam Tư"
#: src/common/util.c:959
msgid "South Africa"
msgstr "Nam Phi"
#: src/common/util.c:960
msgid "Zambia"
msgstr "Xăm-bi-a"
#: src/common/util.c:961
msgid "Zimbabwe"
msgstr "Xim-ba-buê"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:82
msgid "Couldn't connect to session bus"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:104
msgid "Failed to complete NameHasOwner"
msgstr "Lỗi chạy xong NameHasOwner (tên có người sở hữu)"
#: src/common/dbus/dbus-client.c:153 src/common/dbus/dbus-client.c:170
msgid "Failed to complete Command"
msgstr "Lỗi chạy xong Command (lệnh)"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:31
msgid "remote access"
msgstr "truy cập từ xa"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:32
msgid "plugin for remote access using DBUS"
msgstr "bổ sung cho truy cập từ xa bằng DBUS"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:899
#, c-format
msgid "Couldn't connect to session bus: %s\n"
msgstr "Không thể kết nối đến bộ nối phiên chạy: %s\n"
#: src/common/dbus/dbus-plugin.c:916
#, c-format
msgid "Failed to acquire %s: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy %s: %s\n"
#: src/fe-gtk/ascii.c:126 src/fe-gtk/menu.c:1827
msgid "Character Chart"
msgstr "Sơ đồ ký tự"
#: src/fe-gtk/banlist.c:49
msgid "Bans"
msgstr "Đuổi"
#: src/fe-gtk/banlist.c:58
msgid "Exempts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:59
msgid "Exempt"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:67
msgid "Invites"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:68 src/fe-gtk/ignoregui.c:164
msgid "Invite"
msgstr "Mời"
#: src/fe-gtk/banlist.c:76
msgid "Quiets"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:77
msgid "Quiet"
msgstr ""
#. poor way to get which is selected but it works
#: src/fe-gtk/banlist.c:354 src/fe-gtk/banlist.c:388
msgid "Copy mask"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:357
#, c-format
msgid "%s on %s by %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:389
msgid "Copy entry"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:459 src/fe-gtk/chanlist.c:292
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:180
msgid "Not connected."
msgstr "Chưa kết nối."
#: src/fe-gtk/banlist.c:538 src/fe-gtk/banlist.c:621
msgid "You must select some bans."
msgstr "Phải chọn một số việc đuổi ra."
#: src/fe-gtk/banlist.c:568
#, c-format
msgid "Are you sure you want to remove all listed items in %s?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:726
msgid "Type"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/banlist.c:727 src/fe-gtk/ignoregui.c:158
msgid "Mask"
msgstr "Lọc"
#: src/fe-gtk/banlist.c:728
msgid "From"
msgstr "Từ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:729
msgid "Date"
msgstr "Ngày"
#: src/fe-gtk/banlist.c:785
msgid "You can only open the Ban List window while in a channel tab."
msgstr "Bạn có thể mở cửa sổ Danh Sách Đuổi Ra chỉ khi trong một thẻ kênh."
#: src/fe-gtk/banlist.c:808
#, c-format
msgid "Ban List (%s) - %s"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/banlist.c:843 src/fe-gtk/notifygui.c:429
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
#: src/fe-gtk/banlist.c:845
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: src/fe-gtk/banlist.c:849
msgid "Refresh"
msgstr "Cập nhật"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:98
#, c-format
msgid "Displaying %d/%d users on %d/%d channels."
msgstr "Đang hiển thị %d/%d người dùng trên %d/%d kênh."
#: src/fe-gtk/chanlist.c:515 src/fe-gtk/menu.c:1347 src/fe-gtk/urlgrab.c:148
msgid "Select an output filename"
msgstr "Hãy chọn tên tập tin xuất"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:624 src/fe-gtk/chanlist.c:812
msgid "_Join Channel"
msgstr "_Vào kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:626
msgid "_Copy Channel Name"
msgstr "_Chép tên kênh"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:628
msgid "Copy _Topic Text"
msgstr "Chép c_hủ đề"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:720
#, c-format
msgid "Channel List (%s) - %s"
msgstr "Danh Sách Kênh (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:794
msgid "_Search"
msgstr "_Tìm"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:800
msgid "_Download List"
msgstr "Tải về _danh sách"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:806
msgid "Save _List..."
msgstr "_Lưu danh sách..."
#. =============================================================
#: src/fe-gtk/chanlist.c:819
msgid "Show only:"
msgstr "Hiển thị chỉ:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:831
msgid "channels with"
msgstr "kênh có"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:844
msgid "to"
msgstr "đến"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:856
msgid "users."
msgstr "người dùng."
#. =============================================================
#: src/fe-gtk/chanlist.c:862
msgid "Look in:"
msgstr "Tìm trong:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:874
msgid "Channel name"
msgstr "Tên kênh"
#. =============================================================
#: src/fe-gtk/chanlist.c:894
msgid "Search type:"
msgstr "Cách tìm:"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:901
msgid "Simple Search"
msgstr "Tìm đơn giản"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:902
msgid "Pattern Match (Wildcards)"
msgstr "Khớp mẫu (ký tự đại diện)"
#: src/fe-gtk/chanlist.c:903
msgid "Regular Expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#. =============================================================
#: src/fe-gtk/chanlist.c:913 src/fe-gtk/maingui.c:2888
msgid "Find:"
msgstr "Tìm:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:141
#, c-format
msgid "Send file to %s"
msgstr "Gởi tập tin cho %s"
#. unknown error
#: src/fe-gtk/dccgui.c:525
msgid "That file is not resumable."
msgstr "Tập tin đó không tiếp tục được."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:529
#, c-format
msgid ""
"Cannot access file: %s\n"
"%s.\n"
"Resuming not possible."
msgstr ""
"Không thể truy cập tập tin: %s\n"
"%s.\n"
"Nên không thể tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:536
msgid ""
"File in download directory is larger than file offered. Resuming not "
"possible."
msgstr ""
"Tập tin nằm trong thư mục tải về là lớn hơn điều đã đưa ra nên không thể "
"tiếp tục lại."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:540
msgid "Cannot resume the same file from two people."
msgstr "Không thể tiếp tục lại cùng một tập tin từ hai người khác."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:803
#, c-format
msgid "Uploads and Downloads - %s"
msgstr "Tải lên/về - %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:820 src/fe-gtk/dccgui.c:1063 src/fe-gtk/notifygui.c:124
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:821 src/fe-gtk/plugingui.c:66
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:826
msgid "ETA"
msgstr "Giờ tới xấp xỉ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:851 src/fe-gtk/menu.c:1796 src/fe-gtk/setup.c:217
msgid "Both"
msgstr "Cả hai"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:857
msgid "Uploads"
msgstr "Tải lên"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:863
msgid "Downloads"
msgstr "Tải về"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:868
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:879
msgid "File:"
msgstr "Tập tin:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:880
msgid "Address:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:886 src/fe-gtk/dccgui.c:1087
msgid "Abort"
msgstr "Hủy bỏ"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:887 src/fe-gtk/dccgui.c:1088
msgid "Accept"
msgstr "Chấp nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:888
msgid "Resume"
msgstr "Tiếp tục"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:890
msgid "Open Folder..."
msgstr "Mở thư mục..."
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1050
#, c-format
msgid "DCC Chat List - %s"
msgstr "Danh Sách Trò Chuyện Trực Tiếp (DCC) - %s"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1065
msgid "Recv"
msgstr "Nhận"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1066
msgid "Sent"
msgstr "Gởi"
#: src/fe-gtk/dccgui.c:1067
msgid "Start Time"
msgstr "Giờ bắt đầu"
#: src/fe-gtk/editlist.c:358 src/fe-gtk/fkeys.c:830
msgid "Add"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/editlist.c:360 src/fe-gtk/fkeys.c:832 src/fe-gtk/ignoregui.c:385
msgid "Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/fe-gtk/editlist.c:362 src/fe-gtk/fkeys.c:834
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: src/fe-gtk/editlist.c:364 src/fe-gtk/fkeys.c:836
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:81 src/fe-text/fe-text.c:467
msgid "Don't auto connect to servers"
msgstr "Không tự động kết nối đến máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:82 src/fe-text/fe-text.c:468
msgid "Use a different config directory"
msgstr "Dùng thư mục cấu hình khác"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:83 src/fe-text/fe-text.c:469
msgid "Don't auto load any plugins"
msgstr "Không tự động nạp bổ sung nào"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:84 src/fe-text/fe-text.c:470
msgid "Show plugin/script auto-load directory"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:85 src/fe-text/fe-text.c:471
msgid "Show user config directory"
msgstr "Hiển thị thư mục cấu hình của người dung"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:86 src/fe-gtk/fe-gtk.c:93 src/fe-text/fe-text.c:474
msgid "Open an irc://server:port/channel?key URL"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:87 src/fe-gtk/setup.c:268
msgid "Execute command:"
msgstr "Thi hành lệnh:"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:89
msgid "Open URL or execute command in an existing HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:91
msgid "Begin minimized. Level 0=Normal 1=Iconified 2=Tray"
msgstr "Khởi chạy bị thu nhỏ. Cấp: 0=Chuẩn 1=Biểu tượng 2=Khay"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:91
msgid "level"
msgstr "cấp"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:92 src/fe-text/fe-text.c:473
msgid "Show version information"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:285
#, c-format
msgid ""
"Failed to open font:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi mở phông chữ :\n"
"\n"
"%s"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:715
msgid "Search buffer is empty.\n"
msgstr "Bộ đệm tìm kiếm là trống.\n"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:826
#, c-format
msgid "%d bytes"
msgstr "%d byte"
#: src/fe-gtk/fe-gtk.c:827
#, c-format
msgid "Network send queue: %d bytes"
msgstr "Hàng đợi gởi mạng: %d byte"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:141
msgid ""
"The Run Command action runs the data in Data 1 as if it had been typed into "
"the entry box where you pressed the key sequence. Thus it can contain text "
"(which will be sent to the channel/person), commands or user commands. When "
"run all \\n characters in Data 1 are used to deliminate separate commands so "
"it is possible to run more than one command. If you want a \\ in the actual "
"text run then enter \\\\"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:143
msgid ""
"The Change Page command switches between pages in the notebook. Set Data 1 "
"to the page you want to switch to. If Data 2 is set to anything then the "
"switch will be relative to the current position. Set Data 1 to auto to "
"switch to the page with the most recent and important activity (queries "
"first, then channels with hilight, channels with dialogue, channels with "
"other data)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:145
msgid ""
"The Insert in Buffer command will insert the contents of Data 1 into the "
"entry where the key sequence was pressed at the current cursor position"
msgstr ""
"Lệnh « Chèn vào bộ đệm » chèn nội dung của « Dữ liệu 1 » vào trường nơi bạn "
"đã bấm dãy phím đó, tại vị tri con trỏ hiện có"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:147
msgid ""
"The Scroll Page command scrolls the text widget up or down one page or one "
"line. Set Data 1 to either Top, Bottom, Up, Down, +1 or -1."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:149
msgid ""
"The Set Buffer command sets the entry where the key sequence was entered to "
"the contents of Data 1"
msgstr ""
"Lệnh « Đặt bộ đệm » đặt trường nơi dãy phím được nhập thành nội dung của « "
"Dữ liệu 1 »"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:151
msgid ""
"The Last Command command sets the entry to contain the last command entered "
"- the same as pressing up in a shell"
msgstr ""
"Lệnh « Lệnh cuối » đặt trường để chứa lệnh mới nhập — giống như khi bấm phím "
"mũi tên lên trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:153
msgid ""
"The Next Command command sets the entry to contain the next command entered "
"- the same as pressing down in a shell"
msgstr ""
"Lệnh « Lệnh kế » đặt trường chứa lệnh kế tiếp được nhập — giống như khi bấm "
"phím mũi tên xuống trong trình bao"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:155
msgid ""
"This command changes the text in the entry to finish an incomplete nickname "
"or command. If Data 1 is set then double-tabbing in a string will select the "
"last nick, not the next"
msgstr ""
"Lệnh này thay đổi đoạn chữ trong trường nhập để nhập xong tên hiệu hay lệnh "
"chưa hoàn thành. Nếu « Dữ liệu 1 » đã được đặt, việc bám phím Tab hai lần "
"trong chuỗi sẽ chọn tên hiệu trước, không phải tên hiệu sau."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:157
msgid ""
"This command scrolls up and down through the list of nicks. If Data 1 is set "
"to anything it will scroll up, else it scrolls down"
msgstr ""
"Lệnh này cuộn lên và xuống danh sách các tên hiệu. Nếu « Dữ liệu 1 » được "
"đặt thành gì, nó sẽ cuộn lên, nếu không thì nó sẽ cuộn xuống."
#: src/fe-gtk/fkeys.c:159
msgid ""
"This command checks the last word entered in the entry against the replace "
"list and replaces it if it finds a match"
msgstr ""
"Lệnh này so sánh từ mới nhập vào trường với danh sách thay thế, và thay thế "
"nó nếu tìm thấy từ khớp"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:161
msgid "This command moves the front tab left by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên trái theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:163
msgid "This command moves the front tab right by one"
msgstr "Lệnh này di chuyển thẻ trươc phía bên phải theo một điều"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:165
msgid "This command moves the current tab family to the left"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thẻ hiện thời phía bên trái"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:167
msgid "This command moves the current tab family to the right"
msgstr "Lệnh này di chuyển nhóm thể hiện thời phía bên phải"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:169
msgid "Push input line into history but doesn't send to server"
msgstr "Đẩy dòng nhập vào lịch sử nhưng không gởi cho máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:218
msgid "There was an error loading key bindings configuration"
msgstr "Gặp lỗi khi nạp cấu hình tổ hợp phím"
#: src/fe-gtk/fkeys.c:540
msgid "Select a row to get help information on its Action."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/fkeys.c:812
#, c-format
msgid "Keyboard Shortcuts - %s"
msgstr "Phím tắt - %s"
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:130
msgid "Cannot write to that file."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó."
#: src/fe-gtk/gtkutil.c:134
msgid "Cannot read that file."
msgstr "Không thể đọc tập tin đó."
#. duplicate, ignore
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:100 src/fe-gtk/ignoregui.c:243
msgid "That mask already exists."
msgstr "Bộ lọc đã có."
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:160
msgid "Private"
msgstr "Riêng"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:161
msgid "Notice"
msgstr "Thông báo"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:162
msgid "CTCP"
msgstr "CTCP"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:163
msgid "DCC"
msgstr "DCC"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:165
msgid "Unignore"
msgstr "Thôi bỏ qua"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:293
msgid "Are you sure you want to remove all ignores?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:303
msgid "Enter mask to ignore:"
msgstr "Hãy nhập bộ lọc cần bỏ qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:350
#, c-format
msgid "Ignore list - %s"
msgstr "Danh Sách Bỏ Qua - %s"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:360
msgid "Ignore Stats:"
msgstr "Thống Kê Bỏ Qua:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:368
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:369
msgid "Private:"
msgstr "Riêng:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:370
msgid "Notice:"
msgstr "Thông báo :"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:371
msgid "CTCP:"
msgstr "CTCP:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:372
msgid "Invite:"
msgstr "Mời:"
#: src/fe-gtk/ignoregui.c:383 src/fe-gtk/notifygui.c:425
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: src/fe-gtk/joind.c:91
msgid "Channel name too short, try again."
msgstr "Tên kênh quá ngắn nên hãy thử lại."
#: src/fe-gtk/joind.c:133
#, c-format
msgid "Connection Complete - %s"
msgstr "Kết nối hoàn tất - %s"
#: src/fe-gtk/joind.c:162
#, c-format
msgid "Connection to %s complete."
msgstr "Kết nối đến %s hoàn tất."
#: src/fe-gtk/joind.c:171
msgid ""
"In the server list window, no channel (chat room) has been entered to be "
"automatically joined for this network."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/joind.c:177
msgid "What would you like to do next?"
msgstr "Tiếp sau đây bạn có muốn làm gì?"
#: src/fe-gtk/joind.c:182
msgid "_Nothing, I'll join a channel later."
msgstr "Gì cả, tôi sẽ tham gia kê_nh sau này."
#: src/fe-gtk/joind.c:191
msgid "_Join this channel:"
msgstr "_Vào kênh này:"
#: src/fe-gtk/joind.c:203
msgid "If you know the name of the channel you want to join, enter it here."
msgstr "Nến bạn có biết tên kênh bạn muốn vào, hãy nhập nó vào đây."
#: src/fe-gtk/joind.c:210
msgid "O_pen the channel list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/joind.c:216
msgid "Retrieving the channel list may take a minute or two."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/joind.c:223
msgid "_Always show this dialog after connecting."
msgstr "_Luôn hiển thị hộp thoại này một khi kết nối."
#: src/fe-gtk/maingui.c:386
msgid "Dialog with"
msgstr "Đối thoại với"
#: src/fe-gtk/maingui.c:682
#, c-format
msgid "Topic for %s is: %s"
msgstr "Chủ đề cho %s là: %s"
#: src/fe-gtk/maingui.c:687
msgid "No topic is set"
msgstr "Chưa đặt chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1076
#, c-format
msgid ""
"This server still has %d channels or dialogs associated with it. Close them "
"all?"
msgstr ""
"Máy phục vụ này vẫn còn có %d kênh hay đối thoại được liên quan đến nó. Đóng "
"hết không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1177
msgid "Quit HexChat?"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1197
msgid "Don't ask next time."
msgstr "Đừng hỏi lần kế tiếp."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1203
#, c-format
msgid "You are connected to %i IRC networks."
msgstr "Bạn hiện thời có kết nối với %i mạng IRC."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1205
msgid "Are you sure you want to quit?"
msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1207
msgid "Some file transfers are still active."
msgstr "Có một số việc truyền tập tin còn hoặt động."
#: src/fe-gtk/maingui.c:1225
msgid "_Minimize to Tray"
msgstr "Thu nhỏ về _Khay"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1441
msgid "Insert Attribute or Color Code"
msgstr "Chèn mã Thuộc Tính hay mã Màu"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1443
msgid "<b>Bold</b>"
msgstr "<b>Đậm</b>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1444
msgid "<u>Underline</u>"
msgstr "<u>Gạch dưới</u>"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1445
msgid "<i>Italic</i>"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1446
msgid "Normal"
msgstr "Chuẩn"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1448
msgid "Colors 0-7"
msgstr "Màu sắc 0-7"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1458
msgid "Colors 8-15"
msgstr "Màu sắc 8-15"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1504
msgid "_Settings"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1506
msgid "_Log to Disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1507
msgid "_Reload Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1510
msgid "Strip _Colors"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1511
msgid "_Hide Join/Part Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1520
msgid "_Extra Alerts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1522
msgid "Beep on _Message"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1524
msgid "Blink Tray _Icon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1526
msgid "Blink Task _Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1566 src/fe-gtk/menu.c:2351
msgid "_Detach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:1568 src/fe-gtk/menu.c:2352 src/fe-gtk/menu.c:2357
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: src/fe-gtk/maingui.c:1908 src/fe-gtk/maingui.c:2021
msgid "User limit must be a number!\n"
msgstr "Giới hạn người dùng phải là con số.\n"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2043
msgid "Filter Colors"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2044
msgid "No outside messages"
msgstr "Không có tin nhẳn bên ngoài"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2045
msgid "Topic Protection"
msgstr "Bảo vệ chủ đề"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2046
msgid "Invite Only"
msgstr "Chỉ mời"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2047
msgid "Moderated"
msgstr "Đã điều tiết"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2048
msgid "Ban List"
msgstr "Danh Sách Đuổi Ra"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2050
msgid "Keyword"
msgstr "Từ khoá"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2062
msgid "User Limit"
msgstr "Giới hạn người dùng"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2579
msgid "Enter new nickname:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu mới:"
#: src/fe-gtk/maingui.c:2802
msgid "No results found."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2898
msgid "Search hit end or not found."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2914
msgid "_Highlight all"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2920
msgid "Highlight all occurrences, and underline the current occurrence."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2922
msgid "Mat_ch case"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2927
msgid "Perform a case-sensitive search."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2929
msgid "_Regex"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/maingui.c:2934
msgid "Regard search string as a regular expression."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:115
msgid "Host unknown"
msgstr "Không biết máy"
#: src/fe-gtk/menu.c:116
msgid "Account unknown"
msgstr ""
#. let the translators tweak this if need be
#: src/fe-gtk/menu.c:614
#, c-format
msgid "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
msgstr "<tt><b>%-11s</b></tt> %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:615
msgid "Unknown"
msgstr "Chưa biết"
#: src/fe-gtk/menu.c:620 src/fe-gtk/menu.c:624
msgid "Real Name:"
msgstr "Tên thật:"
#: src/fe-gtk/menu.c:631
msgid "User:"
msgstr "Người dùng:"
#: src/fe-gtk/menu.c:638
msgid "Account:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:648
msgid "Country:"
msgstr "Quốc gia:"
#: src/fe-gtk/menu.c:654
msgid "Server:"
msgstr "Máy phục vụ :"
#: src/fe-gtk/menu.c:665
#, c-format
msgid "%u minutes ago"
msgstr "cách đây %u phút"
#: src/fe-gtk/menu.c:667 src/fe-gtk/menu.c:670
msgid "Last Msg:"
msgstr "Tin nhẳn cuối:"
#: src/fe-gtk/menu.c:680
msgid "Away Msg:"
msgstr "Thông điệp Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/menu.c:737
#, c-format
msgid "%d nicks selected."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:862
msgid ""
"The Menubar is now hidden. You can show it again by pressing Control+F9 or "
"right-clicking in a blank part of the main text area."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:972
msgid "Open Link in Browser"
msgstr "Mở liên kết trong trình duyệt"
#: src/fe-gtk/menu.c:973
msgid "Copy Selected Link"
msgstr "Chép liên kết đã chọn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1034 src/fe-gtk/menu.c:1394
msgid "Join Channel"
msgstr "Vào kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1038
msgid "Part Channel"
msgstr "Rời kênh đi"
#: src/fe-gtk/menu.c:1040
msgid "Cycle Channel"
msgstr "Quay lại kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1077
msgid "_Autojoin"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1079
msgid "Autojoin Channel"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1113 src/fe-gtk/menu.c:1117
msgid "_Auto-Connect"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1138
#, c-format
msgid "User menu - %s"
msgstr "Trình đơn người dùng - %s"
#. sep
#: src/fe-gtk/menu.c:1147
msgid "Edit This Menu"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1293
msgid "Marker line disabled."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1299
msgid "Marker line never set."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1303
msgid "Marker line reset manually."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1305
msgid "Marker line reset because exceeded scrollback limit."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1307
msgid "Marker line reset by CLEAR command."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1309
msgid "Marker line state unknown."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1396
msgid "Retrieve channel list"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1462
msgid " has been build without plugin support."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1470
msgid ""
"User Commands - Special codes:\n"
"\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%t = time/date\n"
"%v = HexChat version\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
"eg:\n"
"/cmd john hello\n"
"\n"
"%2 would be \"john\"\n"
"&2 would be \"john hello\"."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1486
msgid ""
"Userlist Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
"%u = selected users account"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1497
msgid ""
"Dialog Buttons - Special codes:\n"
"\n"
"%a = all selected nicks\n"
"%c = current channel\n"
"%e = current network name\n"
"%h = selected nick's hostname\n"
"%m = machine info\n"
"%n = your nick\n"
"%s = selected nick\n"
"%t = time/date\n"
"%u = selected users account"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1508
msgid ""
"CTCP Replies - Special codes:\n"
"\n"
"%d = data (the whole ctcp)\n"
"%e = current network name\n"
"%m = machine info\n"
"%s = nick who sent the ctcp\n"
"%t = time/date\n"
"%2 = word 2\n"
"%3 = word 3\n"
"&2 = word 2 to the end of line\n"
"&3 = word 3 to the end of line\n"
"\n"
msgstr ""
"Trả lời CTCP — mã đặc biệt:\n"
"\n"
"%d \t\tdữ liệu (toàn bộ CTCP)\n"
"%e \t\ttên mạng hiện có\n"
"%m \t\tthông tin về máy\n"
"%s \t\ttên hiệu đã gởi CTCP\n"
"%t \t\tgiờ/ngày\n"
"%2 \t\ttừ 2\n"
"%3 \t\ttừ 3\n"
"&2 \t\ttừ 2 đến kết thúc dòng\n"
"&3 \t\ttừ 3 đến kết thúc dòng\n"
"\n"
#: src/fe-gtk/menu.c:1519
#, c-format
msgid ""
"URL Handlers - Special codes:\n"
"\n"
"%s = the URL string\n"
"\n"
"Putting a ! in front of the command\n"
"indicates it should be sent to a\n"
"shell instead of HexChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1529
#, c-format
msgid "User Defined Commands - %s"
msgstr "Lệnh định nghĩa riêng - %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:1538
#, c-format
msgid "Userlist Popup menu - %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1546
#, c-format
msgid "Replace - %s"
msgstr "Thay thế - %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:1547
msgid "Replace with"
msgstr "Thay thế bằng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1554
#, c-format
msgid "URL Handlers - %s"
msgstr "Quản lý URL - %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:1574
#, c-format
msgid "Userlist buttons - %s"
msgstr "Nút danh sách người dùng - %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:1582
#, c-format
msgid "Dialog buttons - %s"
msgstr "Nút đối thoại - %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:1591
#, c-format
msgid "CTCP Replies - %s"
msgstr "Trả lời CTCP - %s"
#: src/fe-gtk/menu.c:1757
msgid "He_xChat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1758
msgid "Network Li_st"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1761
msgid "_New"
msgstr "_Mới"
#: src/fe-gtk/menu.c:1762
msgid "Server Tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1763
msgid "Channel Tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1764
msgid "Server Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1765
msgid "Channel Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1769
msgid "_Load Plugin or Script"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1776 src/fe-gtk/plugin-tray.c:579
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#. 15
#: src/fe-gtk/menu.c:1778
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/fe-gtk/menu.c:1780
msgid "_Menu Bar"
msgstr "Thanh t_rình đơn"
#: src/fe-gtk/menu.c:1781
msgid "_Topic Bar"
msgstr "_Thanh chủ đề"
#: src/fe-gtk/menu.c:1782
msgid "_User List"
msgstr "Danh sách người _dùng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1783
msgid "U_ser List Buttons"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1784
msgid "M_ode Buttons"
msgstr "Nút _chế độ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1786
msgid "_Channel Switcher"
msgstr "Bộ _chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/menu.c:1788
msgid "_Tabs"
msgstr "_Thẻ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1789
msgid "T_ree"
msgstr "Câ_y"
#: src/fe-gtk/menu.c:1791
msgid "_Network Meters"
msgstr "Bộ do mạ_ng"
#: src/fe-gtk/menu.c:1793 src/fe-gtk/setup.c:214
msgid "Off"
msgstr "Tất"
#: src/fe-gtk/menu.c:1794
msgid "Graph"
msgstr "Đồ thị"
#: src/fe-gtk/menu.c:1799
msgid "_Fullscreen"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1801
msgid "_Server"
msgstr "Máy _phục vụ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1802
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1803
msgid "_Reconnect"
msgstr "_Tái kết nối"
#: src/fe-gtk/menu.c:1804
msgid "_Join a Channel"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1805
msgid "Channel _List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1808
msgid "Marked _Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1810
msgid "_Usermenu"
msgstr "Trình đơn người _dùng"
#. 40
#: src/fe-gtk/menu.c:1812
msgid "S_ettings"
msgstr "Thiết _lập"
#: src/fe-gtk/menu.c:1813 src/fe-gtk/plugin-tray.c:577
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: src/fe-gtk/menu.c:1815
msgid "Auto Replace"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1816
msgid "CTCP Replies"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1817
msgid "Dialog Buttons"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1818
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1819
msgid "Text Events"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1820
msgid "URL Handlers"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1821
msgid "User Commands"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1822
msgid "User List Buttons"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1823
msgid "User List Popup"
msgstr ""
#. 52
#: src/fe-gtk/menu.c:1825
msgid "_Window"
msgstr "_Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/menu.c:1826
msgid "_Ban List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1828
msgid "Direct Chat"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1829
msgid "File _Transfers"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1830
msgid "Friends List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1831
msgid "Ignore List"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1832
msgid "_Plugins and Scripts"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1833
msgid "_Raw Log"
msgstr ""
#. 61
#: src/fe-gtk/menu.c:1834
msgid "_URL Grabber"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1836
msgid "Reset Marker Line"
msgstr "Đặt lại dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/menu.c:1837
msgid "Move to Marker Line"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1838
msgid "_Copy Selection"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1839
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa t_rắng văn bản"
#: src/fe-gtk/menu.c:1840
msgid "Save Text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1842
msgid "Search"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1843
msgid "Search Text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1844
msgid "Search Next"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1845
msgid "Search Previous"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/menu.c:1848 src/fe-gtk/menu.c:2343
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
#. 74
#: src/fe-gtk/menu.c:1849
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#: src/fe-gtk/menu.c:1850
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: src/fe-gtk/menu.c:2356
msgid "_Attach"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:123 src/fe-gtk/plugingui.c:64
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:126
msgid "Last Seen"
msgstr "Gặp cuối cùng"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:168
msgid "Offline"
msgstr "Ngoại tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:188 src/fe-gtk/setup.c:286
msgid "Never"
msgstr "Chưa bao giờ"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:193 src/fe-gtk/notifygui.c:222
#, c-format
msgid "%d minutes ago"
msgstr "cách đây %d phút"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:195
msgid "An hour ago"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:197
#, c-format
msgid "%d hours ago"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:212
msgid "Online"
msgstr "Trực tuyến"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:343
msgid "Enter nickname to add:"
msgstr "Hãy nhập tên hiệu cần thêm:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:372
msgid "Notify on these networks:"
msgstr "Thông báo trên các mạng này:"
#: src/fe-gtk/notifygui.c:383
msgid "Comma separated list of networks is accepted."
msgstr "Cho phép tạo danh sách các mạng định giới bằng dấu phẩy."
#: src/fe-gtk/notifygui.c:409
#, c-format
msgid "Friends List - %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/notifygui.c:433
msgid "Open Dialog"
msgstr "Mở đối thoại"
#: src/fe-gtk/plugin-notification.c:111
#, c-format
msgid "Highlighted message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-notification.c:123
#, c-format
msgid "Channel message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-notification.c:144
#, c-format
msgid "File offer from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-notification.c:149
#, c-format
msgid "Invited to channel by: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-notification.c:154
#, c-format
msgid "Notice from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-notification.c:158
#, c-format
msgid "Private message from: %s (%s)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:177
#, c-format
msgid "Connected to %u networks and %u channels - %s"
msgstr "đang kết nối với %u mạng và %u kênh - %s"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:549
msgid "_Restore Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:551
msgid "_Hide Window"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:555
msgid "_Blink on"
msgstr "_Bật chớp"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:556 src/fe-gtk/setup.c:705
msgid "Channel Message"
msgstr "Thông điệp kênh"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:557 src/fe-gtk/setup.c:706
msgid "Private Message"
msgstr "Tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:558 src/fe-gtk/setup.c:707
msgid "Highlighted Message"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#. blink_item (BIT_FILEOFFER, submenu, _("File Offer"));
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:561
msgid "_Change status"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:567
msgid "_Away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:570
msgid "_Back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:634
#, c-format
msgid "Highlighted message from: %s (%s) - %s"
msgstr "nhận được tin nhẳn đã tô sáng từ : %s (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:637
#, c-format
msgid "%u highlighted messages, latest from: %s (%s) - %s"
msgstr "Nhận %u tin nhẳn đã tô sáng, mới nhất từ : %s (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:657
#, c-format
msgid "Channel message from: %s (%s) - %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:660
#, c-format
msgid "%u channel messages. - %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:684
#, c-format
msgid "Private message from: %s (%s) - %s"
msgstr "Nhận tin nhẳn riêng từ : %s (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:687
#, c-format
msgid "%u private messages, latest from: %s (%s) - %s"
msgstr "Nhận %u tin nhẳn riêng, mới nhất từ : %s (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:727
#, c-format
msgid "File offer from: %s (%s) - %s"
msgstr "Nhận lời mời gởi tập tin từ : %s (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/plugin-tray.c:730
#, c-format
msgid "%u file offers, latest from: %s (%s) - %s"
msgstr "Nhận %u lời mời gởi tập tin, mới nhất từ : %s (%s) - %s"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:65
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:67 src/fe-gtk/textgui.c:424
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:164
msgid "Select a Plugin or Script to load"
msgstr "Chọn bổ sung hay văn lệnh cần nạp"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:241
#, c-format
msgid "Plugins and Scripts - %s"
msgstr "Bổ sung và Văn lệnh - %s"
#: src/fe-gtk/plugingui.c:256
msgid "_Load..."
msgstr "_Nạp..."
#: src/fe-gtk/plugingui.c:259
msgid "_Unload"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/plugingui.c:262
msgid "_Reload"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/rawlog.c:80 src/fe-gtk/rawlog.c:136 src/fe-gtk/textgui.c:475
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:218
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu dạng..."
#: src/fe-gtk/rawlog.c:112
#, c-format
msgid "Raw Log (%s) - %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/rawlog.c:133
msgid "Clear Raw Log"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:301 src/fe-gtk/servlistgui.c:499
msgid "New Network"
msgstr "Mạng mới"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:756
#, c-format
msgid "Really remove network \"%s\" and all its servers?"
msgstr "Thật gỡ bỏ mạng « %s » và tất cả máy phục vụ của nó không?"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1125 src/fe-gtk/servlistgui.c:1556
msgid "User name cannot be left blank."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1578
msgid "You cannot have an empty nick name."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1585
msgid "You must have two unique nick names."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1636
msgid ""
"The way you identify yourself to the server. For custom login methods use "
"connect commands."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1710
#, c-format
msgid "Edit %s - %s"
msgstr "Sửa %s - %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1731
msgid "Servers"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1732
msgid "Autojoin channels"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1733
msgid "Connect commands"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1745
msgid ""
"%n=Nick name\n"
"%p=Password\n"
"%r=Real name\n"
"%u=User name"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1801
msgid "Key (Password)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1853
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1866
msgid "Connect to selected server only"
msgstr "Kết nối đến chỉ máy phục vụ đã chọn"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1867
msgid "Don't cycle through all the servers when the connection fails."
msgstr "Không quay lại qua tất cả các máy phục vụ khi kết nối bị ngắt."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1868
msgid "Connect to this network automatically"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1869
msgid "Bypass proxy server"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1870
msgid "Use SSL for all the servers on this network"
msgstr "Dùng SSL cho mọi máy phục vụ trên mạng này"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1874
msgid "Accept invalid SSL certificates"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1878
msgid "Use global user information"
msgstr "Dùng thông tin người dùng toàn cục"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1880 src/fe-gtk/servlistgui.c:1999
msgid "_Nick name:"
msgstr "Tê_n hiệu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1881 src/fe-gtk/servlistgui.c:2006
msgid "Second choice:"
msgstr "Chọn thứ hai:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1882
msgid "Rea_l name:"
msgstr "_Tên thật:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1883 src/fe-gtk/servlistgui.c:2020
msgid "_User name:"
msgstr "Tên người _dùng:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1885
msgid "Login method:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1891 src/fe-gtk/setup.c:655
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1891
msgid "Password used for login. If in doubt, leave blank."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1896
msgid "Character set:"
msgstr "Bộ ký tự :"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1977
#, c-format
msgid "Network List - %s"
msgstr "Danh sách mạng - %s"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:1989
msgid "User Information"
msgstr "Thông tin người dùng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2013
msgid "Third choice:"
msgstr "Chọn thứ ba:"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2073
msgid "Networks"
msgstr "Mạng"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2121
msgid "Skip network list on startup"
msgstr "Bỏ qua danh sách mạng khi khởi chạy"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2130
msgid "Show favorites only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2160
msgid "_Edit..."
msgstr "_Sửa..."
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2167
msgid "_Sort"
msgstr "Sắp _xếp"
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2168
msgid ""
"Sorts the network list in alphabetical order. Use Shift+Up and Shift+Down "
"keys to move a row."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2176
msgid "_Favor"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2177
msgid "Mark or unmark this network as a favorite."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/servlistgui.c:2201
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/fe-gtk/setup.c:90
msgid "Afrikaans"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:91
msgid "Albanian"
msgstr "An-ba-ni"
#: src/fe-gtk/setup.c:92
msgid "Amharic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:93
msgid "Asturian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:94
msgid "Azerbaijani"
msgstr "Ai-déc-bai-gian"
#: src/fe-gtk/setup.c:95
msgid "Basque"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:96
msgid "Belarusian"
msgstr "Be-la-ru-xợ"
#: src/fe-gtk/setup.c:97
msgid "Bulgarian"
msgstr "Bun-ga-ri"
#: src/fe-gtk/setup.c:99
msgid "Chinese (Simplified)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:100
msgid "Chinese (Traditional)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:101
msgid "Czech"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:102
msgid "Danish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:103
msgid "Dutch"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:104
msgid "English (British)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:105
msgid "English"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:106
msgid "Estonian"
msgstr "E-x-tô-ni-a"
#: src/fe-gtk/setup.c:107
msgid "Finnish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:108
msgid "French"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:109
msgid "Galician"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:110
msgid "German"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:111
msgid "Greek"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:112
msgid "Gujarati"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:113
msgid "Hindi"
msgstr "Ấn Độ"
#: src/fe-gtk/setup.c:114
msgid "Hungarian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:115
msgid "Indonesian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:116
msgid "Italian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:117
msgid "Japanese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:118
msgid "Kannada"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:119
msgid "Kinyarwanda"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:120
msgid "Korean"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:121
msgid "Latvian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:122
msgid "Lithuanian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:123
msgid "Macedonian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:124
msgid "Malay"
msgstr "Mã Lai"
#: src/fe-gtk/setup.c:125
msgid "Malayalam"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:126
msgid "Norwegian (Bokmal)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:127
msgid "Norwegian (Nynorsk)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:128
msgid "Polish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:129
msgid "Portuguese"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:130
msgid "Portuguese (Brazilian)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:131
msgid "Punjabi"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:132
msgid "Russian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:133
msgid "Serbian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:134
msgid "Slovak"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:135
msgid "Slovenian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:136
msgid "Spanish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:137
msgid "Swedish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:138
msgid "Thai"
msgstr "Thái Lan"
#: src/fe-gtk/setup.c:139
msgid "Turkish"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:140
msgid "Ukrainian"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:141
msgid "Vietnamese"
msgstr "Việt Nam"
#: src/fe-gtk/setup.c:142
msgid "Walloon"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:149 src/fe-gtk/setup.c:1880
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: src/fe-gtk/setup.c:151
msgid "Language:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:152
msgid "Main font:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:154
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: src/fe-gtk/setup.c:157
msgid "Text Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:158
msgid "Colored nick names"
msgstr "Tên hiệu có màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:158
msgid "Give each person on IRC a different color"
msgstr "Cho mỗi người trên IRC có một màu riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:159
msgid "Indent nick names"
msgstr "Thụt lệ tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:159
msgid "Make nick names right-justified"
msgstr "Canh lề bên phải các tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:160
msgid "Show marker line"
msgstr "Hiện dòng đánh dấu"
#: src/fe-gtk/setup.c:160
msgid "Insert a red line after the last read text."
msgstr "Chèn dòng màu đỏ sau đoạn chữ đã đọc cuối cùng."
#: src/fe-gtk/setup.c:161
msgid "Background image:"
msgstr "Ảnh nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:163
msgid "Transparency Settings"
msgstr "Thiết lập trong suốt"
#: src/fe-gtk/setup.c:164
msgid "Window opacity:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:166 src/fe-gtk/setup.c:593
msgid "Timestamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:167
msgid "Enable timestamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:168
msgid "Timestamp format:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:170 src/fe-gtk/setup.c:597
msgid "See the strftime MSDN article for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:172 src/fe-gtk/setup.c:599
msgid "See the strftime manpage for details."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:175
msgid "Title Bar"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:176
msgid "Show channel modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:177
msgid "Show number of users"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:184 src/fe-gtk/setup.c:224
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: src/fe-gtk/setup.c:185
msgid "Last-spoke order"
msgstr "Thứ tự đã nói cuối cùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:191
msgid "Input Box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:192
msgid "Use the text box font and colors"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:193
msgid "Render colors and attributes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:194
msgid "Show nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:195
msgid "Show user mode icon in nick box"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:196
msgid "Spell checking"
msgstr "Bắt lỗi chính tả"
#: src/fe-gtk/setup.c:197
msgid "Dictionaries to use:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:199
msgid ""
"Use language codes (as in \"%LOCALAPPDATA%\\enchant\\myspell\\dicts\").\n"
"Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:201
msgid "Use language codes. Separate multiple entries with commas."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:204
msgid "Nick Completion"
msgstr "Gõ xong tên hiệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:205
msgid "Nick completion suffix:"
msgstr "Hậu tố gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:206
msgid "Nick completion sorted:"
msgstr "Sắp xếp cách gõ xong tên hiệu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Nick completion amount:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "Threshold of nicks to start listing instead of completing"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:207
msgid "nicks."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:215
msgid "Graphical"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:223
msgid "A-Z, ops first"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:225
msgid "Z-A, ops last"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:226
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: src/fe-gtk/setup.c:227
msgid "Unsorted"
msgstr "Chưa sắp xếp"
#: src/fe-gtk/setup.c:233 src/fe-gtk/setup.c:245
msgid "Left (upper)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:234 src/fe-gtk/setup.c:246
msgid "Left (lower)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:235 src/fe-gtk/setup.c:247
msgid "Right (upper)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:236 src/fe-gtk/setup.c:248
msgid "Right (lower)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:237
msgid "Top"
msgstr "Trên"
#: src/fe-gtk/setup.c:238
msgid "Bottom"
msgstr "Dưới"
#: src/fe-gtk/setup.c:239
msgid "Hidden"
msgstr "Ẩn"
#: src/fe-gtk/setup.c:254
msgid "User List"
msgstr "Danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:255
msgid "Show hostnames in user list"
msgstr "HIện tên máy trong danh sách người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:256
msgid "Use the Text box font and colors"
msgstr "Dùng phông chữ và màu của hộp văn bản"
#: src/fe-gtk/setup.c:257
msgid "Show icons for user modes"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:257
msgid "Use graphical icons instead of text symbols in the user list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:258
msgid "Color nicknames in userlist"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:258
msgid "Will color nicknames the same as in chat."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:259
msgid "Show user count in channels"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:260
msgid "User list sorted by:"
msgstr "Sắp xếp danh sách người dùng theo :"
#: src/fe-gtk/setup.c:261
msgid "Show user list at:"
msgstr "Hiện danh sách người dùng ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:263
msgid "Away Tracking"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:264
msgid "Track the away status of users and mark them in a different color"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:265
msgid "On channels smaller than:"
msgstr "Trên kênh nhỏ hơn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:267
msgid "Action Upon Double Click"
msgstr "Hành động khi nhấn đôi"
#: src/fe-gtk/setup.c:270
msgid "Extra Gadgets"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:271
msgid "Lag meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:272
msgid "Throttle meter:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:279
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:280 src/fe-gtk/setup.c:302
msgid "Tabs"
msgstr "Thẻ"
#: src/fe-gtk/setup.c:287
msgid "Always"
msgstr "Luôn"
#: src/fe-gtk/setup.c:288
msgid "Only requested tabs"
msgstr "Chỉ thẻ đã yêu cầu"
#: src/fe-gtk/setup.c:294
msgid "Automatic"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:295
msgid "In an extra tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:296
msgid "In the front tab"
msgstr ""
#. 0 tabs
#. 1 reserved
#: src/fe-gtk/setup.c:304
msgid "Tree"
msgstr ""
#. {ST_HEADER, N_("Channel Switcher"),0,0,0},
#: src/fe-gtk/setup.c:311
msgid "Switcher type:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:312
msgid "Open an extra tab for server messages"
msgstr "Mở thẻ thêm cho thông điệp máy phục vụ"
#: src/fe-gtk/setup.c:313
msgid "Open a new tab when you receive a private message"
msgstr "Mở thẻ mới khi bạn nhận tin nhẳn riêng"
#: src/fe-gtk/setup.c:314
msgid "Sort tabs in alphabetical order"
msgstr "Sắp xếp thẻ theo thứ tự abc"
#: src/fe-gtk/setup.c:315
msgid "Show icons in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:316
msgid "Show dotted lines in the channel tree"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:317
msgid "Scroll mouse-wheel to change tabs"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:318
msgid "Middle click to close tab"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:319
msgid "Smaller text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:320
msgid "Focus new tabs:"
msgstr "Tới thẻ mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:321
msgid "Placement of notices:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:322
msgid "Show channel switcher at:"
msgstr "Hiện bộ chuyển đổi kênh ở :"
#: src/fe-gtk/setup.c:323
msgid "Shorten tab labels to:"
msgstr "Giảm nhãn thẻ thành:"
#: src/fe-gtk/setup.c:323
msgid "letters."
msgstr "chữ."
#: src/fe-gtk/setup.c:325
msgid "Tabs or Windows"
msgstr "Thẻ hay Cửa sổ"
#: src/fe-gtk/setup.c:326
msgid "Open channels in:"
msgstr "Mở kênh trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:327
msgid "Open dialogs in:"
msgstr "Mở đối thoại trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "Open utilities in:"
msgstr "Mở tiện ích trong:"
#: src/fe-gtk/setup.c:328
msgid "Open DCC, Ignore, Notify etc, in tabs or windows?"
msgstr "Mở DCC, Bỏ qua, Thông báo v.v. trong thẻ hay cửa sổ?"
#: src/fe-gtk/setup.c:335
msgid "Messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:336
msgid "Scrollback"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:344
msgid "Ask for confirmation"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:345
msgid "Ask for download folder"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:346
msgid "Save without interaction"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:352
msgid "Files and Directories"
msgstr "Tập tin và Thư mục"
#: src/fe-gtk/setup.c:353
msgid "Auto accept file offers:"
msgstr "Tự chấp nhận tập tin đã đưa ra:"
#: src/fe-gtk/setup.c:354
msgid "Download files to:"
msgstr "Tải tập tin về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:355
msgid "Move completed files to:"
msgstr "Di chuyển tập tin hoàn tất sang:"
#: src/fe-gtk/setup.c:356
msgid "Save nick name in filenames"
msgstr "Lưu tên hiệu trong tên tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:358
msgid "Auto Open DCC Windows"
msgstr "Tự mở cửa sổ DCC"
#: src/fe-gtk/setup.c:359
msgid "Send window"
msgstr "Cửa sô Gởi"
#: src/fe-gtk/setup.c:360
msgid "Receive window"
msgstr "Cửa sổ Nhận"
#: src/fe-gtk/setup.c:361
msgid "Chat window"
msgstr "Cửa sổ Trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:363
msgid "Maximum File Transfer Speeds (Byte per Second)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:364
msgid "One upload:"
msgstr "Một việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:365 src/fe-gtk/setup.c:367
msgid "Maximum speed for one transfer"
msgstr "Tốc độ tối đa cho môt việc truyền"
#: src/fe-gtk/setup.c:366
msgid "One download:"
msgstr "Một việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:368
msgid "All uploads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải lên:"
#: src/fe-gtk/setup.c:369 src/fe-gtk/setup.c:371
msgid "Maximum speed for all files"
msgstr "Tốc độ tối đa cho mọi tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:370
msgid "All downloads combined:"
msgstr "Tổng số việc tải về:"
#: src/fe-gtk/setup.c:398 src/fe-gtk/setup.c:439 src/fe-gtk/setup.c:482
#: src/fe-gtk/setup.c:505 src/fe-gtk/setup.c:1881
msgid "Alerts"
msgstr "Cảnh giác"
#: src/fe-gtk/setup.c:403 src/fe-gtk/setup.c:485
msgid "Show notifications on:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:404 src/fe-gtk/setup.c:442
msgid "Blink tray icon on:"
msgstr "Chớp biểu tượng khay khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:405 src/fe-gtk/setup.c:447 src/fe-gtk/setup.c:486
#: src/fe-gtk/setup.c:508
msgid "Blink task bar on:"
msgstr "Chớp thanh tác vụ khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:407 src/fe-gtk/setup.c:410 src/fe-gtk/setup.c:412
#: src/fe-gtk/setup.c:451 src/fe-gtk/setup.c:454 src/fe-gtk/setup.c:456
#: src/fe-gtk/setup.c:487 src/fe-gtk/setup.c:509
msgid "Make a beep sound on:"
msgstr "Kêu bíp khi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:407 src/fe-gtk/setup.c:451
msgid ""
"Play the \"Instant Message Notification\" system sound upon the selected "
"events"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:410 src/fe-gtk/setup.c:454
msgid ""
"Play \"message-new-instant\" from the freedesktop.org sound theme upon the "
"selected events"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:412 src/fe-gtk/setup.c:456
msgid "Play a GTK beep upon the selected events"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:416 src/fe-gtk/setup.c:460 src/fe-gtk/setup.c:489
#: src/fe-gtk/setup.c:511
msgid "Omit alerts when marked as being away"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:417 src/fe-gtk/setup.c:461 src/fe-gtk/setup.c:490
#: src/fe-gtk/setup.c:512
msgid "Omit alerts while the window is focused"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:419 src/fe-gtk/setup.c:463
msgid "Tray Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:420 src/fe-gtk/setup.c:464
msgid "Enable system tray icon"
msgstr "Bật biểu tượng khay của hệ thống"
#: src/fe-gtk/setup.c:421 src/fe-gtk/setup.c:465
msgid "Minimize to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:422 src/fe-gtk/setup.c:466
msgid "Close to tray"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:467
msgid "Automatically mark away/back"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:423 src/fe-gtk/setup.c:467
msgid "Automatically change status when hiding to tray."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:424
msgid "Only show notifications when hidden or iconified"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:426 src/fe-gtk/setup.c:469 src/fe-gtk/setup.c:492
#: src/fe-gtk/setup.c:514
msgid "Highlighted Messages"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng"
#: src/fe-gtk/setup.c:427 src/fe-gtk/setup.c:470 src/fe-gtk/setup.c:493
#: src/fe-gtk/setup.c:515
msgid ""
"Highlighted messages are ones where your nickname is mentioned, but also:"
msgstr "Tin nhẳn đã tô sáng là tin nhẳn chứa tên hiệu của bạn, cũng như :"
#: src/fe-gtk/setup.c:429 src/fe-gtk/setup.c:472 src/fe-gtk/setup.c:495
#: src/fe-gtk/setup.c:517
msgid "Extra words to highlight:"
msgstr "Từ thêm cần tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:430 src/fe-gtk/setup.c:473 src/fe-gtk/setup.c:496
#: src/fe-gtk/setup.c:518
msgid "Nick names not to highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần không tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:431 src/fe-gtk/setup.c:474 src/fe-gtk/setup.c:497
#: src/fe-gtk/setup.c:519
msgid "Nick names to always highlight:"
msgstr "Tên hiệu cần tô sáng luôn luôn:"
#: src/fe-gtk/setup.c:432 src/fe-gtk/setup.c:475 src/fe-gtk/setup.c:498
#: src/fe-gtk/setup.c:520
msgid ""
"Separate multiple words with commas.\n"
"Wildcards are accepted."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:444
msgid "Bounce dock icon on:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:527
msgid "Default Messages"
msgstr "Tin nhẳn mặc định"
#: src/fe-gtk/setup.c:528
msgid "Quit:"
msgstr "Thoát:"
#: src/fe-gtk/setup.c:529
msgid "Leave channel:"
msgstr "Rời kênh đi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:530
msgid "Away:"
msgstr "Vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:532
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:533
msgid "Show away once"
msgstr "Hiện Vắng mặt một lần"
#: src/fe-gtk/setup.c:533
msgid "Show identical away messages only once."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Automatically unmark away"
msgstr "Tự bỏ nhãn Vắng mặt"
#: src/fe-gtk/setup.c:534
msgid "Unmark yourself as away before sending messages."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:536 src/fe-gtk/setup.c:569
msgid "Miscellaneous"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:537
msgid "Display MODEs in raw form"
msgstr "Trình bày CHẾ ĐỘ dạng thô"
#: src/fe-gtk/setup.c:538
msgid "WHOIS on notify"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:538
msgid "Sends a /WHOIS when a user comes online in your notify list."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:539
msgid "Hide join and part messages"
msgstr "Ẩn các tin nhẳn vào/rời"
#: src/fe-gtk/setup.c:539
msgid "Hide channel join/part messages by default."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:540
msgid "Hide nick change messages"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:547
msgid "*!*@*.host"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:548
msgid "*!*@domain"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:549
msgid "*!*user@*.host"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:550
msgid "*!*user@domain"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:556
msgid "Auto Copy Behavior"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:557
msgid "Automatically copy selected text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:558
msgid ""
"Copy selected text to clipboard when left mouse button is released. "
"Otherwise, Ctrl+Shift+C will copy the selected text to the clipboard."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:561
msgid "Automatically include timestamps"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:562
msgid ""
"Automatically include timestamps in copied lines of text. Otherwise, include "
"timestamps if the Shift key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:564
msgid "Automatically include color information"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:565
msgid ""
"Automatically include color information in copied lines of text. Otherwise, "
"include color information if the Ctrl key is held down while selecting."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:570
msgid "Real name:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:572
msgid "Alternative fonts:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:572
msgid "Separate multiple entries with commas without spaces before or after."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:574
msgid "Display lists in compact mode"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:574
msgid "Use less spacing between user list/channel tree rows."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:575
msgid "Use server time if supported"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:575
msgid ""
"Display timestamps obtained from server if it supports the time-server "
"extension."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:576
msgid "Automatically reconnect to servers on disconnect"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:577
msgid "Auto reconnect delay:"
msgstr "Trễ tự tái kết nối:"
#: src/fe-gtk/setup.c:578
msgid "Auto join delay:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:579
msgid "Ban Type:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:579
msgid ""
"Attempt to use this banmask when banning or quieting. (requires irc_who_join)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:586 src/fe-gtk/setup.c:1883
msgid "Logging"
msgstr "Ghi lưu"
#: src/fe-gtk/setup.c:587
msgid "Display scrollback from previous session"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:588
msgid "Scrollback lines:"
msgstr "Dòng cuộn ngược:"
#: src/fe-gtk/setup.c:589
msgid "Enable logging of conversations to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:590
msgid "Log filename:"
msgstr "Ghi lưu tên tập tin:"
#: src/fe-gtk/setup.c:591
#, c-format
msgid "%s=Server %c=Channel %n=Network."
msgstr "%s=Máy %c=Kênh %n=Mạng."
#: src/fe-gtk/setup.c:594
msgid "Insert timestamps in logs"
msgstr "Ghi giờ vào bản ghi"
#: src/fe-gtk/setup.c:595
msgid "Log timestamp format:"
msgstr "Dạng ghi giờ bản ghi:"
#: src/fe-gtk/setup.c:602
msgid "URLs"
msgstr "URL"
#: src/fe-gtk/setup.c:603
msgid "Enable logging of URLs to disk"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:604
msgid "Enable URL grabber"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:605
msgid "Maximum number of URLs to grab:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:612
msgid "(Disabled)"
msgstr "(Tắt)"
#: src/fe-gtk/setup.c:613
msgid "Wingate"
msgstr "Wingate"
#: src/fe-gtk/setup.c:614
msgid "SOCKS4"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:615
msgid "SOCKS5"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:616
msgid "HTTP"
msgstr "HTTP"
#: src/fe-gtk/setup.c:618
msgid "Auto"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:625
msgid "All connections"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:626
msgid "IRC server only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:627
msgid "DCC only"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:633
msgid "Your Address"
msgstr "Địa chỉ của bạn"
#: src/fe-gtk/setup.c:634
msgid "Bind to:"
msgstr "Đóng kết với:"
#: src/fe-gtk/setup.c:635
msgid "Only useful for computers with multiple addresses."
msgstr "Chỉ có ích trên máy tính có nhiều địa chỉ."
#: src/fe-gtk/setup.c:637
msgid "File Transfers"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:638
msgid "Get my address from the IRC server"
msgstr "Lấy địa chỉ của tôi từ máy phục vụ IRC"
#: src/fe-gtk/setup.c:639
msgid ""
"Asks the IRC server for your real address. Use this if you have a 192.168.*."
"* address!"
msgstr ""
"Gọi địa chỉ thật của bạn từ máy phục vụ IRC. Hãy bật tùy chon này nếu bạn có "
"địa chỉ số « 192.168.*.* »."
#: src/fe-gtk/setup.c:640
msgid "DCC IP address:"
msgstr "Địa chỉ IP DCC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:641
msgid "Claim you are at this address when offering files."
msgstr "Tuyên bố bạn ở địa chỉ này khi đưa ra tập tin."
#: src/fe-gtk/setup.c:642
msgid "First DCC listen port:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:643
msgid "Last DCC listen port:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:644
msgid "!Leave ports at zero for full range."
msgstr "!Để mọi cổng có giá trị số không cho toàn bộ phạm vị."
#: src/fe-gtk/setup.c:646
msgid "Proxy Server"
msgstr "Máy phục vụ ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:647
msgid "Hostname:"
msgstr "Tên máy:"
#: src/fe-gtk/setup.c:648 src/fe-gtk/setup.c:664
msgid "Port:"
msgstr "Cổng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:649
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:650
msgid "Use proxy for:"
msgstr "Dùng ủy nhiệm cho :"
#: src/fe-gtk/setup.c:652
msgid "Proxy Authentication"
msgstr "Xác thực ủy nhiệm"
#: src/fe-gtk/setup.c:653
msgid "Use authentication (HTTP or SOCKS5 only)"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:654
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:662
msgid "Identd Server"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:663
msgid "Enabled"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:663
msgid "Server will respond with the networks username"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:664
msgid ""
"You must have permissions to listen on this port. If not 113 (0 defaults to "
"this) then you must configure port-forwarding."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1110
msgid "Select an Image File"
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1146
msgid "Select Download Folder"
msgstr "Chọn thư mục tải về"
#: src/fe-gtk/setup.c:1156
msgid "Select font"
msgstr "Chọn phông"
#: src/fe-gtk/setup.c:1257
msgid "Browse..."
msgstr "Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1395
msgid "Open Data Folder"
msgstr "Mở thư mục Dữ liệu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1446
msgid "Select color"
msgstr "Chọn màu"
#: src/fe-gtk/setup.c:1534
msgid "Text Colors"
msgstr "Màu chữ"
#: src/fe-gtk/setup.c:1536
msgid "mIRC colors:"
msgstr "Màu mIRC:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1544
msgid "Local colors:"
msgstr "Màu cục bộ :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1552 src/fe-gtk/setup.c:1557
msgid "Foreground:"
msgstr "Tiền cảnh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1553 src/fe-gtk/setup.c:1558
msgid "Background:"
msgstr "Nền:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1555
msgid "Selected Text"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1560
msgid "Interface Colors"
msgstr "Màu giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1562
msgid "New data:"
msgstr "Dữ liệu mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1563
msgid "Marker line:"
msgstr "Dòng đánh dấu :"
#: src/fe-gtk/setup.c:1564
msgid "New message:"
msgstr "Tin nhẳn mới:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1565
msgid "Away user:"
msgstr "Người dùng vắng mặt:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1566
msgid "Highlight:"
msgstr "Tô sáng:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1567
msgid "Spell checker:"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1569
msgid "Color Stripping"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1666 src/fe-gtk/textgui.c:368
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1672
msgid "Sound file"
msgstr "Tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1716
msgid "Select a sound file"
msgstr "Chon tập tin âm thanh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1800
msgid "Sound file:"
msgstr "Tập tin âm thanh:"
#: src/fe-gtk/setup.c:1815
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: src/fe-gtk/setup.c:1826
msgid "_Play"
msgstr "_Phát"
#: src/fe-gtk/setup.c:1872
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1873
msgid "Appearance"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1874
msgid "Input box"
msgstr "Hộp nhập"
#: src/fe-gtk/setup.c:1875
msgid "User list"
msgstr "Danh sách Người dùng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1876
msgid "Channel switcher"
msgstr "Bộ chuyển đổi kênh"
#: src/fe-gtk/setup.c:1877
msgid "Colors"
msgstr "Màu sắc"
#: src/fe-gtk/setup.c:1879
msgid "Chatting"
msgstr "Đang trò chuyện"
#: src/fe-gtk/setup.c:1882
msgid "Sounds"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:1884
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
#: src/fe-gtk/setup.c:1887
msgid "Network setup"
msgstr "Thiết lập mạng"
#: src/fe-gtk/setup.c:1888
msgid "File transfers"
msgstr "Việc truyền tập tin"
#: src/fe-gtk/setup.c:1889
msgid "Identd"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2019
msgid "Categories"
msgstr "Loại"
#: src/fe-gtk/setup.c:2222
msgid ""
"You cannot place the tree on the top or bottom!\n"
"Please change to the <b>Tabs</b> layout in the <b>View</b> menu first."
msgstr ""
"Không thể đặt cây bên trên hay bên dưới.\n"
"Trước hết hãy chuyển đổi sang bố trí <b>Thanh</b> trong trình đơn <b>Xem</b>."
#: src/fe-gtk/setup.c:2254
msgid ""
"The Real name option cannot be left blank. Falling back to \"realname\"."
msgstr ""
#: src/fe-gtk/setup.c:2261
msgid "Some settings were changed that require a restart to take full effect."
msgstr ""
"Một sô thiết lập đã được thay đổi nên cần phải khởi chạy lại để hoạt động "
"đầy đủ."
#: src/fe-gtk/setup.c:2269
msgid ""
"*WARNING*\n"
"Auto accepting DCC to your home directory\n"
"can be dangerous and is exploitable. Eg:\n"
"Someone could send you a .bash_profile"
msgstr ""
"•• CẢNH BÁO ••\n"
"Việc tự động chấp nhận DCC vào thư mục\n"
"chính của bạn có lẽ nguy hiểm và cho phép\n"
"người khác tấn công hệ thống của bạn.\n"
"V.d. người khác có thể gởi cho bạn\n"
"một « .bash_profile »."
#: src/fe-gtk/setup.c:2293
#, c-format
msgid "Preferences - %s"
msgstr "Tùy thích - %s"
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:571
msgid "<i>(no suggestions)</i>"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:585
msgid "More..."
msgstr ""
#. + Add to Dictionary
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:657
#, c-format
msgid "Add \"%s\" to Dictionary"
msgstr ""
#. - Ignore All
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:702
msgid "Ignore All"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:737
msgid "Spelling Suggestions"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/sexy-spell-entry.c:1310
#, c-format
msgid "enchant error for language: %s"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/textgui.c:171
msgid "There was an error parsing the string"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách chuỗi đó"
#: src/fe-gtk/textgui.c:178
#, c-format
msgid "This signal is only passed %d args, $%d is invalid"
msgstr "Tín hiệu này chỉ nhận %d đối sô, $%d không hợp lệ"
#: src/fe-gtk/textgui.c:285 src/fe-gtk/textgui.c:307
msgid "Print Texts File"
msgstr "In tập tin các văn bản"
#: src/fe-gtk/textgui.c:417
msgid "$ Number"
msgstr "$ Số"
#: src/fe-gtk/textgui.c:449
msgid "Edit Events"
msgstr "Sửa sự kiện"
#: src/fe-gtk/textgui.c:477
msgid "Load From..."
msgstr "Nạp từ..."
#: src/fe-gtk/textgui.c:479
msgid "Test All"
msgstr "Kiểm tra hết"
#: src/fe-gtk/textgui.c:481
msgid "OK"
msgstr ""
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:198
#, c-format
msgid "URL Grabber - %s"
msgstr "Lấy URL - %s"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:214
msgid "Clear list"
msgstr "Xóa trống danh sách"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Copy selected URL"
msgstr "Chép URL đã chọn"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:216
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: src/fe-gtk/urlgrab.c:218
msgid "Save list to a file"
msgstr "Lưu danh sách vào tập tin"
#: src/fe-gtk/userlistgui.c:108
#, c-format
msgid "%d ops, %d total"
msgstr "%d quản trị, %d tổng số"
#: src/fe-text/fe-text.c:472
msgid "Open an irc://server:port/channel URL"
msgstr "Mở địa chỉ URL dạng « irc://máy:cổng/kênh »"
#: plugins/sysinfo/sysinfo.c:128
msgid "Sysinfo: Failed to get info. Either not supported or error."
msgstr ""
#: plugins/sysinfo/sysinfo.c:133
msgid "Sysinfo: No info by that name\n"
msgstr ""
#: plugins/sysinfo/sysinfo.c:154 plugins/sysinfo/sysinfo.c:158
#, c-format
msgid "Sysinfo: %s is set to: %d\n"
msgstr ""
#: plugins/sysinfo/sysinfo.c:168
msgid ""
"Sysinfo: Valid settings are: announce and hide_* for each piece of "
"information. e.g. hide_os. Without a value it will show current (or default) "
"setting.\n"
msgstr ""
#: plugins/sysinfo/sysinfo.c:190
msgid "Sysinfo: Invalid variable name\n"
msgstr ""
#: plugins/sysinfo/sysinfo.c:239
#, c-format
msgid "%s plugin loaded\n"
msgstr ""
#: plugins/sysinfo/sysinfo.c:247
#, c-format
msgid "%s plugin unloaded\n"
msgstr ""
#~ msgid "Socks4"
#~ msgstr "Socks4"
#~ msgid "Socks5"
#~ msgstr "Socks5"